Định nghĩa của từ elastin

elastinnoun

đàn hồi

/ɪˈlæstɪn//ɪˈlæstɪn/

Từ "elastin" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "ela-," có nghĩa là "kéo ra" hoặc "kéo căng," và hậu tố tiếng La-tinh "-in," chỉ sự hiện diện của một chất. Từ này được các nhà khoa học đặt ra vào những năm 1950 khi họ phát hiện ra một loại protein trong da giúp da trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng. Elastin là thành phần quan trọng của các mô liên kết như dây chằng, gân và động mạch, cung cấp cho chúng độ đàn hồi và khả năng phục hồi. Trình tự axit amin riêng biệt của nó cho phép nó chịu được sự giãn nở và co lại liên tục, khiến nó trở nên thiết yếu trong việc duy trì tính linh hoạt và độ đàn hồi của các mô này. Elastin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tổn thương mô trong quá trình vận động cơ thể thường xuyên, tạo điều kiện cho vết thương mau lành và góp phần tạo nên kết cấu độc đáo của da. Do ý nghĩa sinh học của nó, nghiên cứu về elastin và các bệnh liên quan đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu khoa học thiết yếu.

namespace
Ví dụ:
  • The elastin fibers in our skin give it the ability to snap back into shape after being stretched or pulled.

    Các sợi elastin trong da giúp da có khả năng đàn hồi trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng hoặc kéo giật.

  • Researchers have discovered a new protein that interacts with elastin and may help prevent premature skin aging.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một loại protein mới tương tác với elastin và có thể giúp ngăn ngừa lão hóa da sớm.

  • Elasticity is a key property of materials like rubber and elastin, which can be stretched and then return to their original shape.

    Tính đàn hồi là một đặc tính quan trọng của các vật liệu như cao su và elastin, có thể kéo giãn và trở lại hình dạng ban đầu.

  • The production of elastin declines with age, causing the skin to lose its elasticity and become more prone to wrinkling.

    Quá trình sản xuất elastin giảm dần theo tuổi tác, khiến da mất đi độ đàn hồi và dễ bị nhăn hơn.

  • Elastin is a critical component of the extracellular matrix, which provides structural support to tissues and organs.

    Elastin là thành phần quan trọng của ma trận ngoại bào, có chức năng hỗ trợ cấu trúc cho các mô và cơ quan.

  • Elastin fibers are found in abundance in locations like the lungs and blood vessels, where they contribute significantly to their elasticity.

    Các sợi elastin có nhiều ở những vị trí như phổi và mạch máu, nơi chúng góp phần đáng kể vào tính đàn hồi của cơ thể.

  • Skin creams and supplements claiming to contain elastin are thought to be ineffective as the topical application of elastin is unlikely to provide any significant benefit.

    Các loại kem dưỡng da và thực phẩm bổ sung có chứa elastin được cho là không hiệu quả vì việc bôi elastin tại chỗ không có khả năng mang lại lợi ích đáng kể nào.

  • A diet high in antioxidant-rich foods and low in sugar, which can contribute to sagging skin, may help preserve the natural elasticity of the skin.

    Chế độ ăn nhiều thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và ít đường (có thể khiến da chảy xệ) có thể giúp duy trì độ đàn hồi tự nhiên của da.

  • The loss of elasticity in the skin is not necessarily a cause for concern, as it is a natural part of the aging process.

    Việc da mất đi độ đàn hồi không nhất thiết là điều đáng lo ngại vì đây là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa.

  • Elastin is one of many proteins that make up the elastomeric tissue, which is responsible for elasticity in our bodies.

    Elastin là một trong nhiều loại protein tạo nên mô đàn hồi, chịu trách nhiệm về độ đàn hồi trong cơ thể chúng ta.