Định nghĩa của từ cone off

cone offphrasal verb

nón tắt

////

Cụm từ "cone off" là một cách diễn đạt thông tục, thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, có nguồn gốc từ những năm 1960 trong thời đại đua xe đường phố. Đây là thuật ngữ dùng để mô tả việc loại bỏ phần đỉnh nhọn (hình nón) khỏi gờ giảm tốc, còn được gọi là gờ giảm tốc hoặc bảng tốc độ, để cho phép những chiếc xe đã được cải tiến chạy qua mà không làm hỏng hệ thống treo hoặc ống xả của chúng. Thuật ngữ "cone" trong ngữ cảnh này đề cập đến một hình nón giao thông, được sử dụng để đánh dấu và phân luồng luồng xe. Về bản chất, việc loại bỏ hình nón khỏi gờ giảm tốc sẽ loại bỏ giới hạn tốc độ, cho phép xe tăng tốc vượt quá giới hạn tốc độ khuyến nghị trong khu vực đó. Thực hành này thường liên quan đến đua xe đường phố và các hình thức lái xe liều lĩnh khác, vì nó có thể gây nguy hiểm cho những người tham gia giao thông khác và làm hỏng cơ sở hạ tầng đường bộ. Tuy nhiên, một số cộng đồng cũng đã sử dụng thuật ngữ này một cách thông tục như một cách nói vui vẻ để mô tả việc loại bỏ gờ giảm tốc hoặc bất kỳ biện pháp hạn chế giao thông nào khác, ví dụ như trong quá trình xây dựng hoặc bảo trì.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at the construction site, the workers cheered as the concrete mixer's cone abruptly came to a stop, signaling that it was time for their shift to cone off.

    Sau một ngày dài làm việc tại công trường, những người công nhân reo hò khi phễu trộn bê tông đột nhiên dừng lại, báo hiệu đã đến lúc họ phải kết thúc ca làm việc.

  • The sound of the garbage truck's compactor cone grinding down waste filled the air as it made its rounds, ready for another day's waste to be collected and disposed of.

    Âm thanh của máy ép rác nghiền nát rác thải vang vọng khắp không trung khi xe đi một vòng, sẵn sàng cho việc thu gom và xử lý rác thải của ngày tiếp theo.

  • The police car's flashing lights illuminated the scene as officers approached the area where the suspect's car had cone off and abandoned.

    Đèn nhấp nháy của xe cảnh sát chiếu sáng hiện trường khi các sĩ quan tiếp cận khu vực nơi chiếc xe của nghi phạm đã chạy mất và bỏ lại.

  • The farmer's exhilaration was palpable as the combine harvester's cone acknowledged the end of the day's harvest, symbolizing a successful day's work.

    Niềm vui của người nông dân được thể hiện rõ khi hình nón của máy gặt đập liên hợp báo hiệu ngày thu hoạch đã kết thúc, tượng trưng cho một ngày làm việc thành công.

  • The summer festival's atmosphere was electric as the music blared and the sun shone, enticing people to dance and party until the ferris wheel's cone appeared, signifying it was time to leave.

    Không khí lễ hội mùa hè thật sôi động khi âm nhạc vang lên và ánh nắng mặt trời chiếu rọi, thu hút mọi người nhảy múa và tiệc tùng cho đến khi hình nón của vòng đu quay xuất hiện, báo hiệu đã đến lúc phải ra về.

  • The crane's cone slowly lifted the heavy load, its grinding noise a constant reminder of the construction project's completion drawing near.

    Hình nón của cần cẩu từ nâng vật nặng lên, tiếng kêu ken két của nó như một lời nhắc nhở liên tục về việc dự án xây dựng sắp hoàn thành.

  • The sight of the ambulance's cone thundered through the corridors of the hospital, heralding the medical team's arrival to save the patient from the clutches of mortality.

    Hình ảnh xe cứu thương vang vọng khắp hành lang bệnh viện, báo hiệu đội ngũ y tế đã đến để cứu bệnh nhân khỏi vòng tử thần.

  • The sailor's heart raced as the buoy's cone bobbed in the frothy water, signaling how close he was to completing his mission of reaching the desired destination.

    Tim người thủy thủ đập mạnh khi thấy chóp phao nhấp nhô trên mặt nước sủi bọt, báo hiệu anh đã gần hoàn thành nhiệm vụ đến đích mong muốn.

  • The firefighter's matured sense of responsibility intensified as the fire department's cone appeared ominously, symbolizing his responsibility to ensure the safety of his community.

    Cảm giác trách nhiệm trưởng thành của người lính cứu hỏa càng tăng lên khi hình nón của sở cứu hỏa xuất hiện một cách đáng ngại, tượng trưng cho trách nhiệm của anh trong việc đảm bảo an toàn cho cộng đồng.

  • In the midst of the hectic city, the street sweeper's cone pierced through the stiff noise, signifying the end of the day's hustle and bustle and the beginning of the evening peace.

    Giữa thành phố hối hả, tiếng còi xe quét đường xuyên qua tiếng ồn ào, báo hiệu sự kết thúc của một ngày hối hả và sự bắt đầu của sự yên bình vào buổi tối.