Định nghĩa của từ nose cone

nose conenoun

mũi nón

/ˈnəʊz kəʊn//ˈnəʊz kəʊn/

Thuật ngữ "nose cone" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phần của kỹ thuật hàng không vũ trụ. Nó mô tả phần phía trước nhất của tên lửa hoặc tên lửa, có hình trụ hoặc hình nón và gắn vào thân tên lửa hoặc tên lửa. Ban đầu, từ "nose cone" được sử dụng để mô tả phần đầu nhọn của bom được máy bay mang theo được thiết kế để xuyên thủng hệ thống phòng thủ của đối phương. Chức năng chính của nó là giảm lực cản không khí và hợp lý hóa luồng không khí đi qua tên lửa hoặc hỏa tiễn trong khi bay. Mũi tên hình nón cũng bảo vệ các thành phần nhạy cảm, chẳng hạn như hệ thống dẫn đường và phương tiện tái nhập, khỏi nhiệt và áp suất khí quyển trong quá trình tái nhập vào khí quyển của Trái Đất. Thuật ngữ "nose cone" kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ để mô tả thành phần quan trọng của tên lửa hoặc tên lửa mở đường cho vụ phóng thành công và chuyến bay tiếp theo.

namespace
Ví dụ:
  • The spacecraft's nose cone protected the sensitive instruments inside during launch.

    Phần đầu tàu vũ trụ bảo vệ các thiết bị nhạy cảm bên trong trong quá trình phóng.

  • After separating from the rocket, the nose cone fell harmlessly back to Earth.

    Sau khi tách khỏi tên lửa, phần đầu hình nón rơi trở lại Trái Đất mà không gây hại gì.

  • The bullet's streamlined nose cone helped reduce wind resistance as it pierced through the air.

    Đầu mũi đạn được thiết kế hợp lý giúp giảm sức cản của gió khi xuyên qua không khí.

  • The fighter jet's sleek nose cone allowed for high-speed maneuverability.

    Mũi máy bay chiến đấu có hình nón thon gọn cho phép máy bay có khả năng cơ động ở tốc độ cao.

  • The space probe's nose cone shielded it from the intense heat of reentry into the Earth's atmosphere.

    Đầu mũi tàu thăm dò vũ trụ bảo vệ nó khỏi sức nóng dữ dội khi quay trở lại bầu khí quyển của Trái Đất.

  • The astronauts carefully detached the nose cone from the space shuttle before making their descent.

    Các phi hành gia đã cẩn thận tháo rời phần đầu tàu con thoi trước khi hạ cánh.

  • The missile's pointed nose cone allowed for greater accuracy in targeting.

    Hình nón mũi nhọn của tên lửa cho phép nhắm mục tiêu chính xác hơn.

  • The blank nose cone on the test missile was designed to simulate a real one for safety reasons.

    Phần mũi tên lửa rỗng trên tên lửa thử nghiệm được thiết kế để mô phỏng tên lửa thật vì lý do an toàn.

  • The radiation shield around the satellite's nose cone helped protect it from cosmic rays.

    Lớp chắn bức xạ xung quanh đầu vệ tinh giúp bảo vệ vệ tinh khỏi các tia vũ trụ.

  • The nose cone of the space shuttle's external tank was detached hours after liftoff, creating a spectacular fireworks display.

    Phần đầu hình nón của bình nhiên liệu ngoài tàu con thoi đã tách ra vài giờ sau khi cất cánh, tạo nên màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.

Từ, cụm từ liên quan