Định nghĩa của từ condemned cell

condemned cellnoun

tế bào bị kết án

/kənˌdemd ˈsel//kənˌdemd ˈsel/

Cụm từ "condemned cell" bắt nguồn từ quá trình pháp lý của án tử hình, hoặc việc hành quyết một tội phạm bị kết án. Trong quá khứ, những tù nhân bị kết án tử hình sẽ bị giam giữ trong một phòng giam cụ thể, thường nhỏ hơn và khắc nghiệt hơn các phòng giam khác, như một chiến lược sinh tồn của những kẻ mạnh nhất. Ý tưởng là môi trường khắc nghiệt và tàn bạo sẽ "condemn" họ chấp nhận số phận của mình hoặc chết khi cố gắng trốn thoát. Theo thời gian, thuật ngữ "condemned cell" đã dùng để chỉ bất kỳ phòng giam nào, bất kể lịch sử trừng phạt hay mục đích sử dụng hiện tại của nó, dành riêng cho những tù nhân đang chờ hành quyết hoặc đã chính thức bị kết án tử hình. Tuy nhiên, ngày nay, án tử hình ít được sử dụng rộng rãi hơn và thuật ngữ "condemned cell" chủ yếu gắn liền với lịch sử và di sản của án tử hình.

namespace
Ví dụ:
  • The notorious criminal was led to his condemned cell, where he would spend his final days before facing execution.

    Tên tội phạm khét tiếng này bị dẫn đến phòng giam, nơi hắn sẽ trải qua những ngày cuối đời trước khi bị hành quyết.

  • The convicted murderer sat in his dark and dreary condemned cell, contemplating the horrible crimes he had committed.

    Kẻ giết người bị kết án ngồi trong phòng giam tối tăm và buồn tẻ, suy ngẫm về những tội ác khủng khiếp mà hắn đã gây ra.

  • The judge's report condemned the defendant to a lifetime in solitary confinement in a condemned cell.

    Báo cáo của thẩm phán đã tuyên án bị cáo phải chịu án tù chung thân trong phòng giam dành cho tử tù.

  • The law enforcement officials escorted the dangerous fugitive to his condemned cell, where he would await trial for his heinous acts.

    Các viên chức thực thi pháp luật đã áp giải tên tội phạm nguy hiểm này đến phòng giam, nơi hắn sẽ chờ xét xử vì những hành vi tàn ác của mình.

  • The prisoner lay restlessly in his condemned cell, haunted by the memories of his past and the looming reality of his future.

    Người tù nằm bất an trong phòng giam bị kết án, ám ảnh bởi những ký ức về quá khứ và hiện thực đáng sợ trong tương lai.

  • The guards watched as the condemned convict was led to his cell, feeling a mix of sympathy and revulsion for the man's fate.

    Những người lính canh theo dõi tên tù nhân bị dẫn đến phòng giam, trong lòng họ có cảm giác vừa thương cảm vừa ghê tởm cho số phận của người đàn ông này.

  • The condemned cell loomed before the disgraced politician, as he faced the consequences of his corruption and evil-doings.

    Phòng giam bị kết án hiện ra trước mắt chính trị gia thất sủng khi ông phải đối mặt với hậu quả của hành vi tham nhũng và tội ác của mình.

  • The claustrophobic and cramped space of the condemned cell left the innocent prisoner feeling trapped and hopeless.

    Không gian ngột ngạt và chật chội của phòng giam tử tù khiến tù nhân vô tội cảm thấy bị mắc kẹt và tuyệt vọng.

  • The defendant sat in his condemned cell, his fate sealed by the unforgiving justice system, as he pondered his life's regrets.

    Bị cáo ngồi trong phòng giam, số phận của ông đã bị định đoạt bởi hệ thống tư pháp không khoan nhượng, khi ông suy ngẫm về những hối tiếc trong cuộc đời mình.

  • The condemned cell was a place of despair and isolation, where the prisoner was left to reflect on the gravity of their actions and the judgment of society.

    Phòng giam tử tù là nơi tuyệt vọng và cô lập, nơi tù nhân phải suy ngẫm về mức độ nghiêm trọng của hành động của mình và sự phán xét của xã hội.