Định nghĩa của từ conch

conchnoun

ốc xà cừ

/kɒntʃ//kɑːŋk/

Từ "conch" bắt nguồn từ tiếng Malayalam "kōṅku", có nghĩa là "hình xoắn ốc" hoặc "cong". Từ này được dùng để mô tả vỏ lớn, xoắn ốc của một số loài động vật thân mềm biển, cụ thể là Giant Turbinella (Turbinella pyrum), có nguồn gốc từ bờ biển Malabar của Ấn Độ, nơi người ta nói tiếng Malayalam. Người Bồ Đào Nha, những người đã đi dọc bờ biển Malabar vào thế kỷ 15, đã bắt gặp Giant Turbinella và coi đây là một mặt hàng có giá trị, vì nó được sử dụng như một nhạc cụ truyền thống trong văn hóa Ấn Độ. Họ đã mang vỏ ốc xà cừ trở lại châu Âu, nơi chúng trở nên phổ biến do hình dạng và âm thanh đặc biệt của chúng. Chúng được sử dụng làm thiết bị báo hiệu, cũng như trong các nghi lễ và bối cảnh tôn giáo, chẳng hạn như đám cưới và lễ đăng quang. Theo thời gian, từ "conch" đã gắn liền với toàn bộ vỏ động vật thân mềm lớn, xoắn ốc, thay vì chỉ riêng Giant Turbinella. Ngày nay, thuật ngữ "conch" được sử dụng để chỉ nhiều loại vỏ động vật thân mềm khác nhau, bao gồm cả vỏ của Horned Helmet (Cassis cornuta), Indo-Pacific Helmet (Cassis madagascariensis) và Royal Helmet (Cassis melanoides), cùng nhiều loại khác. Việc sử dụng vỏ ốc xà cừ trong cả bối cảnh trang trí và chức năng vẫn tiếp tục là một phần của nhiều truyền thống văn hóa trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) ốc xà cừ

meaningtủ bằng ốc xà cừ

meaningvòm trần

namespace
Ví dụ:
  • As soon as Santiago blew the conch shell to signal the start of the fishing tournament, the other villagers knew it was time to gather their gear and head out to sea.

    Ngay khi Santiago thổi tù và để báo hiệu cuộc thi câu cá bắt đầu, những người dân làng khác biết đã đến lúc phải thu dọn đồ đạc và ra khơi.

  • The sound of the conch echoed through the village, resonating in the ears of the residents and serving as a call to action.

    Âm thanh của vỏ ốc vang vọng khắp làng, vang vọng trong tai người dân và như một lời kêu gọi hành động.

  • Every morning, the school principal rang the conch to signal the beginning of classes, a loud and authoritative sound that could be heard from the far end of the campus.

    Mỗi buổi sáng, hiệu trưởng nhà trường sẽ rung tù và để báo hiệu giờ học bắt đầu, một âm thanh lớn và uy nghiêm có thể nghe thấy từ tận cuối khuôn viên trường.

  • During the school assembly, the headmaster blew the conch to make everyone quiet, a custom that had been followed for generations and reinforced the sense of tradition in the institution.

    Trong buổi họp toàn trường, hiệu trưởng sẽ thổi tù và để mọi người im lặng, một phong tục đã được thực hiện qua nhiều thế hệ và củng cố ý thức truyền thống trong nhà trường.

  • The lifeguard blew a loud conch to signify danger in the swimming pool, urging the nearby swimmers to clear the area immediately.

    Người cứu hộ thổi một tiếng tù và thật to để báo hiệu nguy hiểm trong hồ bơi, yêu cầu những người bơi gần đó rời khỏi khu vực ngay lập tức.

  • At the end of the musical production, the conductor sound the conch to signify the end of the performance, marking the culmination of months of rehearsals and hard work.

    Vào cuối buổi biểu diễn âm nhạc, nhạc trưởng sẽ thổi tù và để báo hiệu buổi biểu diễn kết thúc, đánh dấu sự thành quả sau nhiều tháng tập luyện và làm việc chăm chỉ.

  • The marching band's leader played the conch before each parade, rallying the members and gathering them together for the procession ahead.

    Người chỉ huy ban nhạc diễu hành sẽ thổi tù và trước mỗi cuộc diễu hành, tập hợp các thành viên lại với nhau để chuẩn bị cho cuộc diễu hành phía trước.

  • The forest ranger repeatedly blew the conch to warn the nearby hikers of a potential forest fire, urging them to evacuate immediately.

    Người kiểm lâm liên tục thổi tù và để cảnh báo những người đi bộ đường dài gần đó về nguy cơ xảy ra cháy rừng, kêu gọi họ phải sơ tán ngay lập tức.

  • The officers in the military unit blew the conch to mark attendance and to ensure that every soldier was present at the time of inspecting.

    Các sĩ quan trong đơn vị quân đội thổi tù và để điểm danh và đảm bảo mọi binh lính đều có mặt tại thời điểm kiểm tra.

  • The garrison commander sounded the conch before each drill or ceremony, alerting the entire unit to prepare for the upcoming activity or signal specific events ahead.

    Người chỉ huy đồn trú sẽ thổi tù và trước mỗi cuộc tập trận hoặc buổi lễ, báo hiệu cho toàn bộ đơn vị chuẩn bị cho hoạt động sắp tới hoặc báo hiệu các sự kiện cụ thể sắp tới.