danh từ
(động vật học) con tuộc, con mực phủ
(loài) bạch tuộc
/ˈɒktəpəs/Từ "octopus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp, từ "óktos" (ὄκτος) có nghĩa là "eight" và "pous" (πούς) có nghĩa là "foot". Do đó, "octopus" theo nghĩa đen là sinh vật "tám feet" hoặc "tám vỏ". Tên này được đặt cho loài động vật này vì nó có tám cánh tay (hoặc xúc tu) dùng để bò, bơi và bắt con mồi. Thuật ngữ "octopus" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 16, mượn từ tiếng Latin, nơi nó được viết là "octopus". Tên tiếng Latin bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "óktos" và hậu tố thu nhỏ "-pus", biến từ này thành danh từ. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ loài động vật biển mà chúng ta biết ngày nay.
danh từ
(động vật học) con tuộc, con mực phủ
Người thợ lặn phát hiện một con bạch tuộc ngụy trang hoàn hảo trên địa hình đá dưới đáy đại dương.
Bạch tuộc được biết đến với trí thông minh đáng chú ý và kỹ năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món xúc tu bạch tuộc, được làm mềm và nêm nếm vừa ăn.
Các nhà khoa học đã vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến con bạch tuộc giải một câu đố phức tạp, chứng tỏ khả năng nhận thức đáng kinh ngạc của nó.
Con bạch tuộc thay đổi màu sắc và kết cấu để hòa nhập vào môi trường xung quanh, khiến nó gần như vô hình với những kẻ săn mồi.
Người đánh cá đã có một lần đánh bắt thành công khi kéo được một con bạch tuộc khổng lồ nặng hơn 20 pound.
Rachel, một thợ lặn chuyên nghiệp, đã phát hiện ra một đàn bạch tuộc con nhỏ xíu ẩn náu trong một khe nứt hẻo lánh.
Mực mà bạch tuộc tiết ra có tác dụng đánh lạc hướng, giúp nó thoát khỏi những kẻ săn mồi đang xâm lược.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng bản năng ngụy trang của bạch tuộc mạnh đến mức chúng có thể phân biệt được các loại rong biển khác nhau.
Sự biến đổi của bạch tuộc từ một con bạch tuộc con nhỏ xíu, có màu xám xịt thành một con trưởng thành to lớn, quyến rũ là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.
All matches