Định nghĩa của từ con sordino

con sordinoadverb

với sự im lặng

/ˌkɒn sɔːˈdiːnəʊ//ˌkɑːn sɔːrˈdiːnəʊ/

Trong các nhạc cụ có dây như violin và cello, một bộ phận giảm thanh là một thiết bị nhỏ được đặt trên cầu đàn để hạn chế lượng rung động truyền đến dây đàn. Bộ phận này làm giảm âm thanh của nhạc cụ, khiến nhạc cụ trở nên yên tĩnh hơn và có âm sắc trầm hơn. Thuật ngữ "con sordino" được sử dụng để chỉ rằng người biểu diễn nên chơi nhạc cụ của mình bằng một bộ phận giảm thanh, thường là để đạt được âm thanh nhẹ nhàng hơn hoặc trầm hơn trong một đoạn nhạc hoặc phần cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các bản nhạc dàn nhạc, đặc biệt là trong các bản nhạc yên tĩnh hơn hoặc chậm hơn, để tạo ra âm thanh tinh tế và sắc thái hơn. Việc sử dụng bộ phận giảm thanh cũng phổ biến trong các nhạc cụ bằng đồng và hơi gỗ, mặc dù thuật ngữ "con sordino" thường không được áp dụng cho các nhạc cụ này. Trong những trường hợp này, một thiết bị có tên là "plunger" thường được sử dụng thay cho bộ phận giảm thanh để đạt được hiệu ứng tương tự. Tóm lại, thuật ngữ "con sordino" bắt nguồn từ tiếng Latin "sordēns" và có nghĩa là "có bộ phận giảm thanh" trong tiếng Ý, chỉ ra rằng người biểu diễn nên sử dụng bộ giảm âm để làm dịu âm thanh của nhạc cụ trong bối cảnh âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The cellist played a delicate melody with the mute, or con sordino, on her instrument to create a quiet and introspective mood.

    Nghệ sĩ chơi đàn cello chơi một giai điệu nhẹ nhàng bằng bộ phận câm, hay còn gọi là con sordino, trên nhạc cụ của mình để tạo ra một tâm trạng yên tĩnh và hướng nội.

  • During the symphony's final movement, the double basses played with the mute, adding depth and resonance to the rich string section.

    Trong chương cuối của bản giao hưởng, đàn contrabass được chơi với bộ phận giảm thanh, tăng thêm chiều sâu và sự cộng hưởng cho phần dây đàn phong phú.

  • The conductor asked the entire orchestra to use con sordino during the performance of the adagio to create a reflective and contemplative atmosphere.

    Người chỉ huy yêu cầu toàn bộ dàn nhạc sử dụng con sordino trong khi biểu diễn bản adagio để tạo ra bầu không khí trầm ngâm và chiêm nghiệm.

  • The pianist used the mute while practicing late at night to avoid disturbing her neighbors.

    Nghệ sĩ piano sử dụng bộ phận giảm thanh khi luyện tập vào đêm khuya để tránh làm phiền hàng xóm.

  • In the chamber ensemble, the violinist played intricate passages with con sordino to balance the volume with the other instruments.

    Trong dàn nhạc thính phòng, nghệ sĩ vĩ cầm chơi những đoạn nhạc phức tạp với con sordino để cân bằng âm lượng với các nhạc cụ khác.

  • The trumpeter skillfully integrated the mute into his solos, showcasing the unique timbre it produced.

    Nghệ sĩ kèn trumpet đã khéo léo kết hợp bộ phận giảm thanh vào phần độc tấu của mình, thể hiện âm sắc độc đáo mà nó tạo ra.

  • The oboes used con sordino to achieve a soft and delicate tone in the bars where they had to blend in with the flutes.

    Kèn ô-boa sử dụng con sordino để đạt được âm thanh nhẹ nhàng và tinh tế ở những ô nhịp mà chúng phải hòa quyện với sáo.

  • The clarinetist used the mute to create a hushed sound in the piece's slow and meditative sections, allowing the melody to stand out.

    Nghệ sĩ chơi kèn clarinet đã sử dụng bộ phận giảm thanh để tạo ra âm thanh êm dịu trong các đoạn chậm và trầm ngâm của tác phẩm, giúp giai điệu trở nên nổi bật.

  • The French horn player switched between using and not using the mute to create contrast between loud and quiet sections of the concerto.

    Người chơi kèn cor chuyển đổi giữa việc sử dụng và không sử dụng bộ phận giảm thanh để tạo sự tương phản giữa các phần to và nhỏ của bản concerto.

  • The classical musicians communicated through small hints, such as subtly adjusting the position of their con sordino, to indicate they were prepared for an entrance.

    Các nhạc sĩ cổ điển giao tiếp bằng những gợi ý nhỏ, chẳng hạn như điều chỉnh vị trí con sordino một cách tinh tế, để cho biết họ đã chuẩn bị cho màn ra mắt.