- El taxi condujo a gran velocidad con moto hacia el aeropuerto. (The taxi drove quickly with motion towards the airport.)
Chiếc taxi chạy xe máy với tốc độ cao hướng về sân bay. (Chiếc taxi chạy nhanh về phía sân bay.)
- La camiónentrera cruzó la calle con moto, honkiando fuerte Out of my way! (The truck driver crossed the street with motion, honking loudly Get out of my way!)
Chiếc xe tải lao vút qua đường bằng xe máy, bóp còi inh ỏi Tránh đường cho tôi! (Tài xế xe tải băng qua đường với động tác chuyển động, bóp còi inh ỏi Tránh đường cho tôi!)
- En la Pelota Gaita festival, los bailarines movieron sus piernas con moto mientras tocaban la gaita. (At the Pelota Gaita festival, the dancers moved their legs with motion while playing the gaita.)
Tại lễ hội Pelota Gaita, các vũ công di chuyển chân xe máy của họ khi chơi kèn túi. (Tại lễ hội Pelota Gaita, các vũ công cử động chân theo chuyển động khi chơi gaita.)
- Los acróbatas vida demasiados trucos con moto durante la actuación. (The acrobats performed many tricks with motion during the performance.)
Các nghệ sĩ nhào lộn thực hiện quá nhiều thủ thuật mô tô trong khi biểu diễn. (Các nghệ sĩ nhào lộn đã thực hiện nhiều thủ thuật bằng chuyển động trong khi biểu diễn.)
- El tranvía circuló con moto por la calle Out of Town. (The tramway moved with motion along Out of Town street.)
Tuyến xe điện vòng quanh phố Out of Town. (Tuyến xe điện chuyển động dọc theo phố Out of Town.)
- El colectivo pasó con moto por la esquina. (The colectivo passed with motion at the corner.)
Xe buýt đi qua góc cua của một chiếc xe máy. (Tập thể chuyển động ở góc.)
- La entrera se desvió con moto de la carretera. (The lorry deviated with motion from the road.)
Chiếc xe máy đi lệch khỏi đường. (Chiếc xe tải bị chệch khỏi đường khi chuyển động.)
- Los autobuses en cumbre conmoto por la autopista hacia el sur. (The buses moved with motion towards the south on the motorway.)
Những chiếc xe buýt tại đỉnh chạy dọc theo đường cao tốc hướng về phía nam. (Những chiếc xe buýt di chuyển về phía nam trên đường cao tốc.)
- El patinete crujió con moto sobre el pavimento. (The skateboard scratched with motion over the pavement.)
Chiếc xe máy kêu cọt kẹt trên mặt đường. (Chiếc ván trượt bị trầy xước do chuyển động trên mặt đường.)
- En el voleibol, los jugadores atacaron con moto alrededor del campo. (In volleyball, the players attacked with motion around the court.)
Trong môn bóng chuyền, các cầu thủ tấn công bằng xe máy quanh sân. (Trong bóng chuyền, các cầu thủ tấn công bằng chuyển động quanh sân.)