Định nghĩa của từ communicable

communicableadjective

có thể truyền nhiễm

/kəˈmjuːnɪkəbl//kəˈmjuːnɪkəbl/

Từ "communicable" bắt nguồn từ tiếng Latin "communicare", có nghĩa là "làm cho chung" hoặc "chia sẻ". Từ này được sử dụng sớm nhất trong tiếng Anh, vào khoảng thế kỷ 16, có nghĩa chung hơn là có thể chia sẻ, truyền đi hoặc truyền tải. Trong y học, thuật ngữ "communicable" hoặc "infectious" dùng để chỉ những bệnh có thể lây lan từ người sang người hoặc từ động vật sang người thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp, cũng như qua thực phẩm, nước hoặc các nguồn môi trường khác bị ô nhiễm. Những bệnh này do các vi sinh vật như vi khuẩn, vi-rút, ký sinh trùng hoặc nấm gây ra, có thể sinh sôi và gây bệnh hoặc tử vong ở những người khỏe mạnh. Thuật ngữ communicable được chọn thay vì các thuật ngữ thay thế khác như "contaigious" hoặc "infective" vì nó nhấn mạnh rằng những căn bệnh này có thể lây truyền hoặc truyền nhiễm, làm nổi bật tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa như tiêm chủng, vệ sinh, cách ly và cô lập để kiểm soát sự lây lan của chúng. Nhìn chung, từ "communicable" đã phát triển để mang một ý nghĩa cụ thể trong bối cảnh y tế, phản ánh rủi ro và mối nguy hiểm tiềm ẩn của những căn bệnh này đối với sức khỏe cộng đồng và nhu cầu hành động để ngăn chặn sự lây lan của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri

examplecommunicable ideas: ý kiến có thể truyền đạt

meaningcó thể lan truyền, có thể lây

examplea communicable disease: bệnh có thể lây

namespace
Ví dụ:
  • The virus that causes chickenpox is communicable through direct contact with an infected person's bodily fluids or skin lesions.

    Virus gây bệnh thủy đậu có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch cơ thể hoặc tổn thương trên da của người bị nhiễm bệnh.

  • In contrast, the common cold is communicable through airborne droplets, which may be spread by coughing or sneezing.

    Ngược lại, cảm lạnh thông thường lây truyền qua các giọt bắn trong không khí, có thể lây lan khi ho hoặc hắt hơi.

  • The Centers for Disease Control (CDCrecommends that individuals who believe they may have been exposed to a communicable disease should immediately isolate themselves and seek medical attention.

    Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo những cá nhân tin rằng mình có thể đã tiếp xúc với bệnh truyền nhiễm nên tự cách ly ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

  • Some communicable diseases, such as HIV/AIDS, can only be transmitted through certain bodily fluids, like semen, blood, or breast milk.

    Một số bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như HIV/AIDS, chỉ có thể lây truyền qua một số chất dịch cơ thể nhất định, như tinh dịch, máu hoặc sữa mẹ.

  • Because tuberculosis is a highly communicable disease, it is essential to practice good hygiene and wear a face mask in areas where it is prevalent to help prevent its spread.

    Vì bệnh lao là một căn bệnh dễ lây lan nên điều cần thiết là phải thực hành vệ sinh tốt và đeo khẩu trang ở những nơi bệnh lưu hành để giúp ngăn ngừa sự lây lan.

  • In recent years, there has been a significant increase in cases of sexually transmitted infections (STIs), which are communicable diseases that spread through sexual contact.

    Trong những năm gần đây, các trường hợp mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), là những bệnh truyền nhiễm lây lan qua quan hệ tình dục, đã gia tăng đáng kể.

  • In line with efforts to mitigate the spread of communicable diseases, healthcare organizations often provide vaccinations and medication to help prevent infection in high-risk populations.

    Nhằm nỗ lực giảm thiểu sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm, các tổ chức chăm sóc sức khỏe thường cung cấp vắc-xin và thuốc để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ở những nhóm dân số có nguy cơ cao.

  • Cholera is a severe, communicable disease that outbreaks in areas with poor sanitation and water quality, leading to dehydration and death.

    Bệnh tả là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, bùng phát ở những khu vực có điều kiện vệ sinh và chất lượng nước kém, dẫn đến mất nước và tử vong.

  • The flu vaccine is recommended annually to help protect people from communicable diseases like the flu, which can be particularly dangerous for the elderly and those with compromised immune systems.

    Vắc-xin cúm được khuyến nghị tiêm hàng năm để giúp bảo vệ mọi người khỏi các bệnh truyền nhiễm như cúm, đặc biệt nguy hiểm đối với người già và những người có hệ thống miễn dịch suy yếu.

  • Measles, a highly contagious communicable disease, is preventable through vaccination, making it essential to ensure that everyone in a community has access to required vaccines.

    Bệnh sởi, một bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan cao, có thể phòng ngừa bằng cách tiêm vắc-xin, do đó việc đảm bảo mọi người trong cộng đồng đều được tiêm vắc-xin bắt buộc là điều cần thiết.