Định nghĩa của từ commiseration

commiserationnoun

Ủy ban

/kəˌmɪzəˈreɪʃn//kəˌmɪzəˈreɪʃn/

Từ "commiseration" bắt nguồn từ tiếng Latin "commiserari", có nghĩa là "thương hại hoặc đau buồn cho". Đây là sự kết hợp của "com-" (có nghĩa là "with" hoặc "together") và "miserari" (có nghĩa là "thương hại" hoặc "thương xót"). Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng kể từ đó để thể hiện cảm giác đồng cảm hoặc đau buồn chung cho sự bất hạnh của người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại

namespace
Ví dụ:
  • After losing her job unexpectedly, Sarah's friend offered her heartfelt commiseration and words of encouragement.

    Sau khi bất ngờ mất việc, bạn của Sarah đã bày tỏ sự chia buồn chân thành và động viên cô.

  • The devastated parents received commiseration from their friends and family following the sudden loss of their child.

    Cặp cha mẹ đau khổ nhận được sự thương cảm từ bạn bè và gia đình sau khi mất đi đứa con một cách đột ngột.

  • When Jessica's car broke down on a rainy night, a kind passerby offered her commiseration and a ride to her destination.

    Khi xe của Jessica bị hỏng vào một đêm mưa, một người qua đường tốt bụng đã tỏ lòng thương xót và chở cô đến nơi cần đến.

  • The commiseration between the athletes after their team lost the game was heartfelt, as everyone understood the pain of defeat.

    Sự chia buồn giữa các vận động viên sau khi đội của họ thua trận thật chân thành, vì mọi người đều hiểu được nỗi đau của thất bại.

  • Sitting across from her married friend, whom she had introduced to her ex-boyfriend, Emily offered her commiseration as her friend recounted the horror story of finding out about the affair.

    Ngồi đối diện với người bạn đã có gia đình, người mà cô giới thiệu với bạn trai cũ, Emily tỏ ra thông cảm khi bạn cô kể lại câu chuyện kinh hoàng khi phát hiện ra chuyện ngoại tình.

  • The commiseration between two strangers during a long flight turned into a conversation, as both felt the misery of travel woes.

    Sự thông cảm giữa hai người xa lạ trong chuyến bay dài đã chuyển thành cuộc trò chuyện, khi cả hai đều cảm thấy đau khổ vì chuyến đi.

  • In response to the victim's hardships, the jury showed commiseration as the verdict was rendered, knowing the pain inflicted on her during the crime.

    Trước những khó khăn của nạn nhân, bồi thẩm đoàn đã tỏ ra thông cảm khi đưa ra phán quyết, hiểu được nỗi đau mà nạn nhân phải chịu đựng trong suốt quá trình phạm tội.

  • When the cop learned of the deaths of the deceased's family members over the years, he offered his commiseration, feeling sorry for the victim's troubled past.

    Khi cảnh sát biết về cái chết của các thành viên trong gia đình người đã khuất trong nhiều năm qua, anh đã bày tỏ sự thương cảm, cảm thấy tiếc cho quá khứ đau thương của nạn nhân.

  • The commiseration between two students studying for their exams turned into a study group when they realised that both were struggling with the same subjects.

    Sự đồng cảm giữa hai sinh viên đang ôn thi đã chuyển thành một nhóm học tập khi họ nhận ra rằng cả hai đều đang vật lộn với cùng một môn học.

  • The commiseration between widows who have lost their husbands in a tragedy was evident, as both understood the pain of loss and the long road to recovery.

    Sự đồng cảm giữa những góa phụ mất chồng trong thảm kịch rất rõ ràng, vì cả hai đều hiểu được nỗi đau mất mát và chặng đường dài để phục hồi.