Định nghĩa của từ commercial break

commercial breaknoun

nghỉ giải lao quảng cáo

/kəˌmɜːʃl ˈbreɪk//kəˌmɜːrʃl ˈbreɪk/

Thuật ngữ "commercial break" ban đầu được sử dụng vào những năm 1950, khi chương trình phát sóng truyền hình trở nên phổ biến hơn và các nhà quảng cáo bắt đầu trả tiền cho thời lượng phát sóng. Những chiếc tivi đầu tiên chủ yếu được bán cho các doanh nghiệp và tổ chức công cộng, chẳng hạn như trường học và bệnh viện, và các chương trình được lập trình như những khoảng dừng giữa các mục đích sử dụng này. Tuy nhiên, khi công nghệ truyền hình phát triển và ngày càng nhiều hộ gia đình sở hữu TV, các mạng lưới đã nhận ra tiềm năng doanh thu thương mại. Họ bắt đầu lên lịch phát sóng vào những thời điểm cụ thể để quảng cáo theo sau, với các khoảng nghỉ được gọi là "khoảng nghỉ thương mại" như được ghi nhận trong cuốn sách "Truyền hình, Mười năm đầu tiên" năm 1953. Cụm từ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ và thuật ngữ "commercial break" cũng sớm xuất hiện. Về bản chất, "commercial break" là khoảng dừng ngắn trong chương trình truyền hình để chạy quảng cáo nhằm tạo thu nhập cho mạng lưới.

namespace
Ví dụ:
  • During the 2-hour long movie, there were five commercial breaks that lasted around 2 minutes each.

    Trong suốt bộ phim dài 2 giờ, có năm lần quảng cáo, mỗi lần kéo dài khoảng 2 phút.

  • I usually fast-forward through the commercial breaks when I watch my favorite TV shows.

    Tôi thường tua nhanh đến các đoạn quảng cáo khi xem chương trình truyền hình yêu thích.

  • The client requested that we air our commercial during the popular television show's commercial break.

    Khách hàng yêu cầu chúng tôi phát sóng quảng cáo trong giờ nghỉ quảng cáo của chương trình truyền hình nổi tiếng.

  • The judge announced a brief commercial break during the court proceedings to give the jury time to reflect.

    Thẩm phán đã thông báo tạm nghỉ quảng cáo trong phiên tòa để bồi thẩm đoàn có thời gian suy ngẫm.

  • I'm afraid I have to excuse myself during the commercial break to grab a snack from the kitchen.

    Tôi e rằng tôi phải xin phép vào bếp lấy đồ ăn nhẹ trong giờ nghỉ quảng cáo.

  • The television set went blank during the commercial break, and we were left wondering if our cable had gone out.

    Chiếc tivi không hiển thị hình ảnh trong lúc quảng cáo, và chúng tôi tự hỏi liệu cáp có bị hỏng không.

  • The entertainment program ended abruptly because the network forgot to air the final commercial break.

    Chương trình giải trí kết thúc đột ngột vì nhà đài quên phát sóng quảng cáo cuối chương trình.

  • The viewers were taken by surprise when the host suddenly interrupted the show to advise that there would be an unscheduled break for commercials.

    Người xem đã vô cùng bất ngờ khi người dẫn chương trình đột nhiên ngắt chương trình để thông báo rằng sẽ có một khoảng nghỉ đột xuất để chiếu quảng cáo.

  • We found ourselves tuning out during the commercial break and missed the start of the show when we returned.

    Chúng tôi nhận ra mình đã tắt tivi trong giờ nghỉ quảng cáo và bỏ lỡ phần đầu của chương trình khi chúng tôi quay lại.

  • The reporter promised that their news segment would return after the commercial break with an exclusive update on the latest developments in the ongoing story.

    Phóng viên hứa rằng chuyên mục tin tức của họ sẽ trở lại sau giờ nghỉ quảng cáo với thông tin cập nhật độc quyền về những diễn biến mới nhất trong câu chuyện đang diễn ra.