danh từ
người đến thăm, người gọi
tính từ
tươi (cá)
mát, mát mẻ (không khí)
Người gọi
/ˈkɔːlə(r)//ˈkɔːlər/Từ "caller" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cealer", có nghĩa là "người gọi". Từ này phát triển thành "caller" trong tiếng Anh trung đại, và ý nghĩa của từ này vẫn nhất quán. Nó biểu thị một người gọi điện, dù là qua điện thoại, trực tiếp hay thông qua bất kỳ phương tiện nào khác. "Caller" cũng có thể ám chỉ một người gọi ra hoặc triệu tập, giống như "caller of the hounds" trong một cuộc đi săn.
danh từ
người đến thăm, người gọi
tính từ
tươi (cá)
mát, mát mẻ (không khí)
a person who is making a phone call
một người đang gọi điện thoại
Người gọi đã cúp máy.
một người gọi ẩn danh
a person who goes to a house or a building
một người đi đến một ngôi nhà hoặc một tòa nhà
Sáng nay bạn có một cuộc gọi.
Đừng bao giờ mở cửa trước cho người gọi trừ khi bạn biết người đó.
Người gọi đưa ra một cái tên mà tôi nghĩ là tôi biết.
Người thường xuyên ghé thăm nhà là người đưa thư.
a person who shouts out the steps for people performing a square dance or country dance
người hét lên các bước cho người biểu diễn điệu nhảy vuông hoặc điệu nhảy đồng quê
All matches