Định nghĩa của từ spontaneous combustion

spontaneous combustionnoun

sự cháy tự phát

/spɒnˌteɪniəs kəmˈbʌstʃən//spɑːnˌteɪniəs kəmˈbʌstʃən/

Thuật ngữ "spontaneous combustion" ban đầu dùng để chỉ sự bắt lửa không thể giải thích được của các vật liệu dễ cháy mà không có bất kỳ nguồn nhiệt bên ngoài rõ ràng nào. Khái niệm này có từ những năm 1600 khi các báo cáo về các vụ cháy bất ngờ trong các vật liệu tự nhiên như cỏ khô, than và dầu thu hút được sự chú ý rộng rãi. Những hiện tượng này ban đầu được cho là do các nguyên nhân bí ẩn và siêu nhiên, chẳng hạn như các linh hồn trả thù hoặc sự trừng phạt của Chúa. Phải đến giữa những năm 1700, các nhà khoa học mới bắt đầu nghiên cứu và khám phá các giải thích khoa học về sự tự bốc cháy. Thông qua thử nghiệm và quan sát, họ phát hiện ra rằng các điều kiện cần thiết cho sự tự bốc cháy là cụ thể và có thể kiểm soát được, và nó là kết quả của quá trình oxy hóa không được kiểm soát, thường do các phương pháp bảo quản hoặc xử lý kém. Ngày nay, thuật ngữ "spontaneous combustion" vẫn là một phần của văn hóa đại chúng như một khái niệm hấp dẫn và có phần đáng ngại, nhưng nó có nền tảng khoa học vững chắc và sự hiểu biết.

namespace
Ví dụ:
  • After several close calls, the factory implemented strict safety measures to prevent any further instances of spontaneous combustion.

    Sau nhiều lần xảy ra sự cố, nhà máy đã thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để ngăn ngừa mọi trường hợp tự bốc cháy tiếp theo.

  • The cause of the fire was determined to be spontaneous combustion, which occurred due to a buildup of flammable materials in the closed container.

    Nguyên nhân gây ra vụ cháy được xác định là do tự bốc cháy, xảy ra do tích tụ vật liệu dễ cháy trong thùng chứa kín.

  • The scientist was conducting experiments on the cause of spontaneous combustion, in the hopes of finding a solution to prevent it.

    Nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm về nguyên nhân gây ra hiện tượng tự bốc cháy, với hy vọng tìm ra giải pháp ngăn chặn nó.

  • The library's rare manuscript collection was nearly destroyed by spontaneous combustion, due to old, crumbly paper and poor storage conditions.

    Bộ sưu tập bản thảo quý hiếm của thư viện gần như bị phá hủy do cháy tự phát, do giấy cũ, dễ vỡ và điều kiện bảo quản kém.

  • The dangers of spontaneous combustion were previously unknown to the farmer, who was shocked to find his grain stores suddenly ablaze.

    Người nông dân trước đó không hề biết đến mối nguy hiểm của hiện tượng tự bốc cháy, và ông đã vô cùng sửng sốt khi thấy kho ngũ cốc của mình đột nhiên bốc cháy.

  • Spontaneous combustion is a rare but not impossible occurrence, as demonstrated by the factory worker who was caught off guard by the sudden blaze.

    Sự cháy tự phát là một hiện tượng hiếm gặp nhưng không phải là không thể xảy ra, như đã được chứng minh bởi một công nhân nhà máy bị bất ngờ bởi đám cháy đột ngột.

  • The investigation revealed that the furniture in the apartment was made from flammable materials, which contributed to the spontaneous combustion.

    Cuộc điều tra cho thấy đồ nội thất trong căn hộ được làm từ vật liệu dễ cháy, góp phần gây ra vụ cháy tự phát.

  • The curator was relieved when the fire inspector ruled out spontaneous combustion as the cause of the recent museum fire.

    Người quản lý bảo tàng thở phào nhẹ nhõm khi thanh tra phòng cháy chữa cháy loại trừ khả năng tự bốc cháy là nguyên nhân gây ra vụ cháy bảo tàng gần đây.

  • The retired chemist speculated that the spontaneous combustion could have been caused by a combination of heat and oxygen buildup.

    Nhà hóa học đã nghỉ hưu suy đoán rằng hiện tượng tự bốc cháy có thể là do sự kết hợp giữa nhiệt và sự tích tụ oxy.

  • The smell of smoke lingers in the air, a remnant of the spontaneous combustion that briefly threatened the appliance store.

    Mùi khói vẫn còn phảng phất trong không khí, tàn dư của vụ cháy tự phát đã đe dọa cửa hàng đồ gia dụng trong thời gian ngắn.