Định nghĩa của từ combustion chamber

combustion chambernoun

buồng đốt

/kəmˈbʌstʃən tʃeɪmbə(r)//kəmˈbʌstʃən tʃeɪmbər/

Thuật ngữ "combustion chamber" dùng để chỉ không gian khép kín bên trong động cơ đốt trong, nơi hỗn hợp nhiên liệu và không khí được đốt cháy để tạo ra công suất. Từ "combustion" bắt nguồn từ tiếng Latin "com-" có nghĩa là "together" và "bus-" có nghĩa là "đun sôi" hoặc "đốt cháy". Khi hỗn hợp nhiên liệu và không khí được đốt cháy, nó sẽ sôi và cháy nhanh chóng, giải phóng năng lượng được truyền đến piston và được sử dụng để quay các bánh xe của xe. Buồng đốt, thường được làm bằng gang hoặc nhôm, được thiết kế để tối ưu hóa quá trình đốt cháy bằng cách cung cấp lượng không khí và nhiên liệu phù hợp để đốt cháy nhiên liệu hiệu quả và lượng khí thải thấp. Khái niệm về buồng đốt được tiên phong bởi kỹ sư ô tô Albert von Obermüller vào đầu những năm 1900 và kể từ đó đã trở thành một thành phần cơ bản của thiết kế động cơ đốt trong.

namespace
Ví dụ:
  • The combustion chamber of the car's engine ignited the fuel and air mixture, propelling the vehicle forward.

    Buồng đốt của động cơ ô tô đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và không khí, đẩy xe về phía trước.

  • The aerospace engineer carefully analyzed the combustion chamber of the rocket engine, ensuring maximum efficiency and minimal emissions.

    Kỹ sư hàng không vũ trụ đã phân tích cẩn thận buồng đốt của động cơ tên lửa, đảm bảo hiệu suất tối đa và lượng khí thải tối thiểu.

  • The chemist conducted experiments in the laboratory's combustion chamber, investigating the factors that affected the reaction's intensity and duration.

    Nhà hóa học đã tiến hành thí nghiệm trong buồng đốt của phòng thí nghiệm, tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến cường độ và thời gian phản ứng.

  • The pilot watched the combustion chamber gauges closely during takeoff, adjusting the engine's settings to maintain optimal performance.

    Phi công theo dõi chặt chẽ đồng hồ đo buồng đốt trong khi cất cánh, điều chỉnh cài đặt động cơ để duy trì hiệu suất tối ưu.

  • In the combustion chamber, the fuel burned at a high temperature and pressure, producing a powerful force to propel the engine forward.

    Trong buồng đốt, nhiên liệu được đốt cháy ở nhiệt độ và áp suất cao, tạo ra lực mạnh đẩy động cơ về phía trước.

  • The engineering student studied the combustion chamber's design and composition, learning how to optimize the engine's efficiency and reduce emissions.

    Sinh viên kỹ thuật này đã nghiên cứu thiết kế và thành phần của buồng đốt, tìm hiểu cách tối ưu hóa hiệu suất của động cơ và giảm lượng khí thải.

  • The technician used a diagnostic tool to inspect the combustion chamber for any signs of wear or damage, ensuring safe and reliable operation.

    Kỹ thuật viên đã sử dụng một công cụ chẩn đoán để kiểm tra buồng đốt xem có bất kỳ dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng nào không, đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy.

  • The chemist measured the combustion chamber's temperature and pressure, recording the results in detailed scientific reports.

    Nhà hóa học đã đo nhiệt độ và áp suất của buồng đốt, ghi lại kết quả trong các báo cáo khoa học chi tiết.

  • The mechanic replaced the worn-out combustion chamber, scrutinizing its fit and function to guarantee a smooth-running engine.

    Người thợ máy thay thế buồng đốt bị mòn, kiểm tra độ vừa vặn và chức năng của nó để đảm bảo động cơ chạy trơn tru.

  • The automobile designer considered the combustion chamber's size, shape, and arrangement while sketching out the engine's design, seeking optimal power and efficiency.

    Nhà thiết kế ô tô đã xem xét kích thước, hình dạng và cách sắp xếp của buồng đốt khi phác thảo thiết kế động cơ, tìm kiếm công suất và hiệu quả tối ưu.

Từ, cụm từ liên quan