Định nghĩa của từ steering column

steering columnnoun

cột lái

/ˈstɪərɪŋ kɒləm//ˈstɪrɪŋ kɑːləm/

Thuật ngữ "steering column" dùng để chỉ bộ phận nằm trong buồng lái của xe, cung cấp liên kết cơ học giữa vô lăng và cơ cấu lái, bộ phận cuối cùng điều khiển hướng của lốp xe. Tên "steering column" được đặt ra do cách lắp ráp vô lăng trên những chiếc ô tô đời đầu. Ở những mẫu xe đó, cơ cấu lái và giá đỡ được bố trí phía sau bảng điều khiển, đòi hỏi phải có cấu trúc dạng cột thẳng đứng để kết nối vô lăng với cơ cấu lái. Thiết kế này dẫn đến cụm hình cột mà chúng ta hiện gọi là cột lái. Tuy nhiên, ngày nay, các hệ thống lái trợ lực điện tiên tiến đã thay thế phần lớn các hệ thống thủy lực hoặc cơ học truyền thống, có thể đơn giản hóa thiết kế của cụm lái và làm cho cột lái thực tế ít nổi bật hơn trong buồng lái. Tuy nhiên, thuật ngữ "steering column" vẫn phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô do ý nghĩa lịch sử và sự quen thuộc của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The steering column in my car suddenly stopped working, making it challenging to navigate the roads.

    Cột lái trên xe của tôi đột nhiên ngừng hoạt động, khiến việc điều khiển xe trên đường trở nên khó khăn.

  • After replacing the faulty steering column in my vehicle, I am confidently guiding it through busy intersections once again.

    Sau khi thay cột lái bị hỏng trên xe, tôi lại có thể tự tin điều khiển xe qua các ngã tư đông đúc.

  • The driver's side steering column in my car required adjustment, leading me to visit a trusted mechanic for assistance.

    Cột lái bên ghế lái của xe tôi cần được điều chỉnh, khiến tôi phải nhờ đến sự trợ giúp của một thợ máy đáng tin cậy.

  • During my commute, I grabbed the steering column tightly, wrestling with sudden sway that threatened to take control of my car.

    Trong lúc đi làm, tôi nắm chặt vô lăng, vật lộn với sự lắc lư đột ngột có nguy cơ khiến xe mất kiểm soát.

  • The driver's seat in my car has a telescopic steering column that allows me to adjust the wheel's distance from my chest to ensure optimal comfort and control.

    Ghế lái trên xe của tôi có cột lái dạng ống lồng cho phép tôi điều chỉnh khoảng cách từ vô lăng đến ngực để đảm bảo sự thoải mái và khả năng kiểm soát tối ưu.

  • After a collision, the airbags in my car deployed, leaving the steering column jammed and immobile until I could find a professional to set it right.

    Sau một vụ va chạm, túi khí trong xe của tôi đã bung ra, khiến cột lái bị kẹt và bất động cho đến khi tôi tìm được một chuyên gia để sửa chữa.

  • As I steered the car through a winding mountain road, I gripped the steering column tightly, grateful for its smooth functionality.

    Khi lái xe qua con đường núi quanh co, tôi nắm chặt cần lái, biết ơn vì nó hoạt động trơn tru.

  • In a bid to improve safety in today's cars, automakers now include column-mounted airbags that inflate upon impact to protect the driver's head and torso.

    Trong nỗ lực cải thiện độ an toàn cho xe hơi ngày nay, các nhà sản xuất ô tô hiện đã trang bị túi khí gắn ở cột lái, có thể phồng lên khi va chạm để bảo vệ đầu và thân người lái.

  • The steering column in my car requires routine maintenance, which I undertake to ensure it operates smoothly for years to come.

    Cột lái trên xe của tôi cần được bảo dưỡng thường xuyên, tôi thực hiện việc này để đảm bảo nó hoạt động trơn tru trong nhiều năm tới.

  • Once upon a time, steering columns used to house the gearshift lever, but nowadays, modern cars sport an array of knobs and buttons to manage various functions instead.

    Ngày xưa, cột lái là nơi chứa cần số, nhưng ngày nay, những chiếc xe hiện đại có nhiều núm và nút bấm để điều khiển nhiều chức năng khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches