Định nghĩa của từ column inch

column inchnoun

cột inch

/ˈkɒləm ɪntʃ//ˈkɑːləm ɪntʃ/

Thuật ngữ "column inch" trong báo chí dùng để chỉ lượng không gian mà một tin tức cụ thể chiếm giữ trên một tờ báo in, thường được đo bằng inch theo cả chiều dọc (chiều cao) và chiều ngang (chiều rộng), do đó có thuật ngữ "column inches." Thuật ngữ này bắt nguồn từ một giải pháp thực tế cho sự ra đời của quảng cáo phân loại vào cuối thế kỷ 19. Với nhu cầu ngày càng tăng về không gian để bán hàng hóa và đăng tin tuyển dụng, các tờ báo bắt đầu bán quảng cáo theo inch cột thay vì theo trang hoặc số báo. Các nhà quảng cáo thích trả tiền cho chính xác lượng không gian mà quảng cáo của họ sẽ lấp đầy, vì nó mang lại giá trị lớn hơn và cho phép tính toán chi phí chính xác hơn. Thực hành bán quảng cáo theo inch cột cũng tạo điều kiện cho sự nhất quán trong bố cục và thiết kế của các tờ báo. Bằng cách đo lường và tính phí cho không gian quảng cáo theo cách này, các biên tập viên báo có thể đảm bảo rằng các trang sẽ được lấp đầy đồng đều, với số inch cột nhất quán dành cho cả nội dung biên tập và quảng cáo. Ngày nay, thuật ngữ "column inch" vẫn được sử dụng trong ngành bán quảng cáo, đặc biệt là trong phương tiện truyền thông in ấn, để mô tả giá của không gian quảng cáo dựa trên kích thước hoặc chiều rộng của nó. Trong khi phương tiện truyền thông kỹ thuật số đã thay thế báo in ở nhiều khía cạnh, khái niệm "column inch" vẫn là một mô tả hữu ích về mối quan hệ giữa quảng cáo, không gian và chi phí trong quảng cáo trên báo in truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The front-page piece in the newspaper took up an impressive three column inches.

    Bài viết trên trang nhất của tờ báo chiếm tới ba cột tin.

  • The editor insisted that our article be trimmed from 600 to 500 column inches.

    Biên tập viên yêu cầu cắt bớt bài viết của chúng tôi từ 600 xuống còn 500 inch cột.

  • The celebrity interview spanned an entire page, occupying a mighty 24 column inches.

    Cuộc phỏng vấn người nổi tiếng này kéo dài cả một trang, chiếm tới 24 inch cột tin.

  • The new product launch received substantial coverage, with several feature articles totaling 12 column inches.

    Việc ra mắt sản phẩm mới đã nhận được sự quan tâm đáng kể, với một số bài viết có tổng cộng 12 cột.

  • The sports section of the paper was dominated by the heartbreaking loss, which was given ample space with a whopping 8 column inches.

    Mục thể thao của tờ báo chủ yếu đưa tin về trận thua đau lòng, chiếm tới 8 cột tin.

  • The author's op-ed piece filled just two column inches, but its argument hit the nail on the head.

    Bài viết của tác giả chỉ dài khoảng hai cột, nhưng lập luận của bài viết đã nói trúng vấn đề.

  • The political scandal received significant attention, with over a dozen articles totaling 48 column inches.

    Vụ bê bối chính trị này đã nhận được sự chú ý đáng kể, với hơn chục bài viết có tổng cộng 48 cột.

  • The obituary section of the paper featured a photograph and brief biography in a single column inch.

    Phần cáo phó của tờ báo có một bức ảnh và tiểu sử tóm tắt trong một cột duy nhất.

  • The arts and culture section was particularly slim this week, with just six column inches devoted to the latest exhibits and performances.

    Mục nghệ thuật và văn hóa tuần này đặc biệt ít, chỉ có sáu cột dành cho các cuộc triển lãm và buổi biểu diễn mới nhất.

  • The editor struggled to find suitable content to fill the page, settling on a hodgepodge of small items totalling a mere eight column inches.

    Biên tập viên đã phải vật lộn để tìm nội dung phù hợp để lấp đầy trang, và quyết định đưa vào một mớ hỗn độn các mục nhỏ chỉ dài tám inch cột.

Từ, cụm từ liên quan