Định nghĩa của từ agony column

agony columnnoun

cột đau khổ

/ˈæɡəni kɒləm//ˈæɡəni kɑːləm/

Thuật ngữ "agony column" là một cụm từ báo chí có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh. Thuật ngữ này dùng để chỉ một mục trong một tờ báo, thường nằm trên trang ý kiến, cung cấp lời khuyên cho độc giả về các vấn đề cá nhân và xã hội. Thuật ngữ này xuất phát từ thực tế là chuyên mục này ban đầu có tiêu đề là "Agony", một cách nói bóng gió về từ tiếng Hy Lạp "agonia", có nghĩa là đau khổ dữ dội hoặc lo lắng về mặt cảm xúc. Chuyên mục này được tạo ra để cung cấp một không gian cho độc giả giải tỏa "nỗi đau" hoặc các vấn đề cá nhân của họ bằng cách tìm kiếm lời khuyên từ một chuyên mục ẩn danh, thường được gọi là "Dear Abby" hoặc "Ann Landers" tại Hoa Kỳ. "Chuyên mục Agony" nhanh chóng trở nên phổ biến vì lời khuyên của chuyên mục này đã trở thành nguồn giải trí và an ủi cho nhiều độc giả. Theo thời gian, trọng tâm của chuyên mục đã mở rộng để giải quyết các vấn đề xã hội rộng lớn hơn, biến chuyên mục này thành một nền tảng quan trọng để tranh luận về các chuẩn mực và giá trị xã hội. Ngày nay, "Chuyên mục Agony" vẫn là mục nổi bật trên nhiều tờ báo và nguồn tin tức trực tuyến trên toàn thế giới, tiếp tục cung cấp hướng dẫn và hiểu biết sâu sắc cho độc giả về nhiều chủ đề, từ các vấn đề về mối quan hệ đến lời khuyên về tài chính, v.v.

namespace
Ví dụ:
  • Sally has been reading the agony column in the local newspaper every day, hoping to find some advice to help her through her painful divorce.

    Sally đã đọc mục đau khổ trên tờ báo địa phương mỗi ngày, hy vọng tìm được lời khuyên giúp cô vượt qua cuộc ly hôn đau đớn.

  • After a particularly grueling breakup, Mike turned to the agony column for solace, seeking guidance on how to cope with the agony of lost love.

    Sau một cuộc chia tay đặc biệt đau khổ, Mike đã tìm đến chuyên mục đau khổ để được an ủi, tìm kiếm sự hướng dẫn về cách đối phó với nỗi đau mất mát trong tình yêu.

  • In the stark glow of her bedroom light, Anne poured over the weighty tome of the agony column, searching for solace and understanding in the face of her husband's infidelity.

    Trong ánh sáng yếu ớt của ngọn đèn phòng ngủ, Anne chăm chú đọc cuốn sách dày cộp về nỗi đau khổ, tìm kiếm sự an ủi và thấu hiểu trước sự không chung thủy của chồng mình.

  • The agony column has become Claudia's confidante during her marital woes, guiding her through the anguish of infertility and the bitter disappointments of repeated miscarriages.

    Mục chuyên mục về nỗi đau đã trở thành người bạn tâm giao của Claudia trong suốt những đau khổ trong hôn nhân, giúp cô vượt qua nỗi đau vô sinh và nỗi thất vọng cay đắng vì liên tục sảy thai.

  • Heartbroken and lost, Craig turned to the agony column for emotional rescue, hoping that somewhere amidst the solemn symphonies of suffering, there might be a glimmer of hope.

    Tan vỡ và mất mát, Craig tìm đến chuyên mục đau khổ để được giải cứu về mặt cảm xúc, hy vọng rằng đâu đó giữa những bản giao hưởng đau khổ trang nghiêm, có thể có một tia hy vọng.

  • Kathryn clutched at the tattered pages of the agony column, fixated on the torrid tales of heartache and betrayal, wishing she could be less alone in her agony.

    Kathryn nắm chặt những trang giấy rách nát của mục báo cáo về nỗi đau khổ, đắm chìm vào những câu chuyện đau lòng về nỗi đau khổ và sự phản bội, ước gì cô có thể bớt cô đơn trong nỗi đau khổ của mình.

  • The agony column has become a lifeline for Felix, as he struggles with the deepest anguish of a terminal illness, searching for solace and understanding amidst the unbearable pain.

    Mục đau khổ đã trở thành phao cứu sinh cho Felix khi anh đấu tranh với nỗi đau sâu sắc nhất của căn bệnh nan y, tìm kiếm sự an ủi và thấu hiểu giữa nỗi đau không thể chịu đựng được.

  • Melanie scanned the columns with a mixture of fascination and resignation, drawn to the undeniable force of human anguish, seeking comfort in another's pain as she avoids acknowledging her own.

    Melanie lướt qua các cột báo với cảm xúc vừa thích thú vừa cam chịu, bị thu hút bởi sức mạnh không thể phủ nhận của nỗi đau con người, tìm kiếm sự an ủi trong nỗi đau của người khác khi cô tránh thừa nhận nỗi đau của chính mình.

  • Craig's partner perused the agony column through tears, seeking the wisdom of strangers as she navigated the murky depths of romantic uncertainty.

    Người bạn đời của Craig đọc chuyên mục đau khổ trong nước mắt, tìm kiếm lời khuyên khôn ngoan từ những người xa lạ khi cô ấy đang loay hoay giữa vực sâu u ám của sự bất định trong tình yêu.

  • As Tom fixed a last glance at the column and closed its pages, he realized that the agony wasn't just confined to its pages, but rather, a poignant part of every human existence, Transcending everyday struggles and solemnizing our calamities.

    Khi Tom liếc nhìn cột báo lần cuối và gấp lại các trang, anh nhận ra rằng nỗi đau không chỉ giới hạn trong các trang báo, mà đúng hơn, là một phần đau thương trong sự tồn tại của mỗi con người, Vượt qua những đấu tranh thường ngày và tôn vinh những tai họa của chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan

All matches