Định nghĩa của từ debt collector

debt collectornoun

người đòi nợ

/ˈdet kəlektə(r)//ˈdet kəlektər/

Thuật ngữ "debt collector" thường được sử dụng trong ngành tài chính để chỉ những người chuyên nghiệp chịu trách nhiệm thu hồi các khoản nợ chưa thanh toán thay mặt cho các chủ nợ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1800, khi các doanh nghiệp và cá nhân thuê các cá nhân hoặc cơ quan tư nhân để thu hồi các khoản nợ chưa thanh toán trong một thời gian dài. Những cá nhân này được gọi là "debt collectors" hoặc "thừa phát lại", và họ thường bị coi là những nhân vật đáng sợ và hung hăng do các chiến thuật khá mờ ám mà họ sử dụng để thu hồi nợ. Theo thời gian, khi các hoạt động thu hồi nợ được quản lý chặt chẽ hơn và chuyên nghiệp hơn, thuật ngữ "debt collector" đã trở thành một nghề cụ thể trong ngành tài chính. Ngày nay, những người thu hồi nợ làm việc trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm tài chính, chăm sóc sức khỏe và tiện ích, và họ sử dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau để thu hồi nợ, từ các chiến dịch thư từ và điện thoại truyền thống đến các chiến thuật hiện đại hơn như truyền thông kỹ thuật số và các hành động của tòa án.

namespace
Ví dụ:
  • The debt collector's phone calls were becoming increasingly frequent and demanding as my outstanding balance grew larger each month.

    Các cuộc gọi từ bên đòi nợ ngày càng thường xuyên và đòi hỏi nhiều hơn khi số dư nợ của tôi ngày một tăng lên mỗi tháng.

  • Despite sending multiple payments, the debt collector still refused to remove the late fees and interest from my account.

    Mặc dù đã gửi nhiều khoản thanh toán, bên thu nợ vẫn từ chối xóa phí trả chậm và lãi suất khỏi tài khoản của tôi.

  • The debt collector's intimidating letters and emails left me feeling anxious and overwhelmed, but I knew I had to face the situation head-on.

    Những lá thư và email đe dọa của người đòi nợ khiến tôi cảm thấy lo lắng và choáng ngợp, nhưng tôi biết mình phải đối mặt trực tiếp với tình hình.

  • After months of avoiding phone calls and emails, the debt collector finally caught up with me at a local coffee shop, demanding to be paid in full.

    Sau nhiều tháng tránh né các cuộc gọi điện thoại và email, cuối cùng người đòi nợ đã gặp tôi tại một quán cà phê địa phương và yêu cầu tôi trả tiền đầy đủ.

  • The debt collector's aggressive tactics and harsh language left me feeling guilty and defending myself at every turn, even when I knew I was at fault.

    Những chiến thuật hung hăng và lời lẽ gay gắt của người đòi nợ khiến tôi cảm thấy tội lỗi và luôn phải tự vệ, ngay cả khi tôi biết mình có lỗi.

  • The debt collector's settlement offer was both tempting and frightening, as I struggled to decide whether it would be better to pay a lower amount now or face higher penalties later.

    Lời đề nghị dàn xếp của bên đòi nợ vừa hấp dẫn vừa đáng sợ, vì tôi phải đấu tranh để quyết định xem liệu có nên trả số tiền thấp hơn ngay bây giờ hay phải đối mặt với mức phạt cao hơn sau này.

  • The debt collector's detailed documentation and account summaries left me with no doubts about the accuracy of my debt and the necessity of repayment.

    Hồ sơ chi tiết và tóm tắt tài khoản của người thu nợ khiến tôi không còn nghi ngờ gì nữa về tính chính xác của khoản nợ và sự cần thiết phải trả nợ.

  • Despite the debt collector's insistence on a quick resolution, I was determined to negotiate a payment plan that fit my budget and circumstances.

    Bất chấp yêu cầu giải quyết nhanh chóng của bên đòi nợ, tôi vẫn quyết tâm thương lượng một kế hoạch thanh toán phù hợp với ngân sách và hoàn cảnh của mình.

  • The debt collector's insistence on imposing late fees and interest rates left me feeling helpless and trapped, but I refused to give up and fought back every step of the way.

    Việc người đòi nợ liên tục áp dụng phí trả chậm và lãi suất khiến tôi cảm thấy bất lực và mắc kẹt, nhưng tôi từ chối bỏ cuộc và đấu tranh đến cùng.

  • The debt collector's final ultimatum left me with no other choice but to contact a legal representative and dispute the debt entirely, hoping to avoid further collections and consequences.

    Tối hậu thư cuối cùng của bên đòi nợ khiến tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc liên hệ với đại diện pháp lý và tranh chấp toàn bộ khoản nợ, với hy vọng tránh được việc đòi nợ và hậu quả tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches