Định nghĩa của từ garbage man

garbage mannoun

người thu gom rác

/ˈɡɑːbɪdʒ mæn//ˈɡɑːrbɪdʒ mæn/

Thuật ngữ "garbage man" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ, nơi hoạt động thu gom rác thải rắn đang phát triển nhanh chóng do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa. Trước đó, rác thải thường được thu gom bởi những người dọn dẹp đường phố hoặc người nhặt rác, những người thường bị coi là lao động chân tay hoặc là thành viên không mong muốn của xã hội. Những người thu gom rác chính thức đầu tiên, được gọi là "thợ săn rác", xuất hiện vào cuối những năm 1800 tại các thành phố lớn như New York và Chicago. Những cá nhân này sẽ lục tung rác thải đường phố để tìm kiếm những vật dụng có giá trị như kim loại, thủy tinh và giấy, sau đó bán cho các công ty tái chế. Khi nhu cầu quản lý rác thải có tổ chức tăng lên, các thành phố bắt đầu thuê "người thu gom rác" chuyên dụng để thu gom và xử lý rác thải thường xuyên. Thuật ngữ này được chấp nhận rộng rãi vào những năm 1920 và 1930, phản ánh tầm quan trọng về mặt xã hội và kinh tế của dịch vụ quan trọng này. Ngày nay, "garbage man" vẫn thường được dùng để mô tả những người làm công tác quản lý chất thải, mặc dù một số người thích những thuật ngữ hiện đại và chính xác hơn về mặt chính trị như "người thu gom rác", "công nhân vệ sinh" hoặc "người dọn rác". Tuy nhiên, bất kể tên gọi nào, vai trò của những người lao động thiết yếu này vẫn không thể thiếu trong việc duy trì cộng đồng sạch sẽ và lành mạnh.

namespace
Ví dụ:
  • The garbage truck pulled up, and the friendly garbage man hopped out to collect the cans.

    Chiếc xe chở rác dừng lại và người thu gom rác thân thiện nhảy ra ngoài để thu gom các thùng rác.

  • As the garbage man made his rounds, he noticed a bag of trash spilling onto the sidewalk.

    Khi người thu gom rác đi một vòng, anh ta nhận thấy một túi rác đổ ra vỉa hè.

  • The garbage man lifted the heavy bags with ease and loaded them onto the truck.

    Người thu gom rác dễ dàng nhấc những bao tải nặng và chất lên xe tải.

  • The garbage man rang the doorbell, but no one answered, so he left the blue recycling bin in its usual spot.

    Người thu gom rác bấm chuông cửa nhưng không có ai trả lời nên anh ta để thùng rác tái chế màu xanh ở vị trí thông thường.

  • The garbage man smiled and waved as he passed by Mrs. Jones' house, who was tending to her garden.

    Người thu gom rác mỉm cười và vẫy tay khi đi ngang qua nhà bà Jones, người đang chăm sóc khu vườn.

  • The garbage man's truck rumbled through the quiet residential streets, picking up trash cans and disposing of them.

    Chiếc xe chở rác ầm ầm chạy qua những con phố yên tĩnh trong khu dân cư, nhặt những thùng rác và vứt chúng đi.

  • The garbage man's route lasted for several hours, but he remained efficient and professional throughout the day.

    Công việc của người thu gom rác kéo dài trong nhiều giờ, nhưng anh ấy vẫn làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp suốt cả ngày.

  • The garbage man noticed that some residents had carelessly tossed cigarette butts and other litter on the ground, and he reminded them to dispose of it properly.

    Người thu gom rác nhận thấy một số cư dân đã vứt tàn thuốc lá và rác thải xuống đất một cách vô ý thức và anh đã nhắc nhở họ vứt rác đúng nơi quy định.

  • The garbage man worked in all types of weather, from scorching sun to torrential rain, always fulfilling his duties with diligence.

    Người thu gom rác làm việc trong mọi điều kiện thời tiết, từ nắng nóng đến mưa như trút nước, luôn hoàn thành nhiệm vụ một cách siêng năng.

  • When the garbage man was finished with his rounds, he wave goodbye and drove off to the next town, another day in the life of a dedicated garbage man.

    Khi người thu gom rác hoàn thành công việc, anh ta vẫy tay chào tạm biệt và lái xe đến thị trấn tiếp theo, một ngày nữa trong cuộc sống của một người thu gom rác tận tụy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches