Định nghĩa của từ stamp collector

stamp collectornoun

người sưu tầm tem

/ˈstæmp kəlektə(r)//ˈstæmp kəlektər/

Thuật ngữ "stamp collector" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 khi sở thích sưu tầm tem bưu chính trở nên phổ biến. Vào những ngày đầu của tem, những người sưu tầm chủ yếu là những cá nhân quan tâm đến ứng dụng thực tế của tem trong việc gửi thư. Tuy nhiên, khi sự đa dạng và thiết kế của tem bắt đầu thu hút sự chú ý của mọi người, một loại nhà sưu tầm mới đã xuất hiện. Những người đam mê này tập trung vào việc xây dựng các bộ sưu tập tem toàn diện và độc đáo, được sắp xếp theo quốc gia, mệnh giá và các tiêu chí khác. Khi sở thích này phát triển, các công cụ và tài nguyên chuyên dụng, chẳng hạn như danh mục và album tem, đã được phát triển để giúp các nhà sưu tập sắp xếp và quản lý bộ sưu tập của họ. Ngày nay, sưu tầm tem vẫn là một sở thích phổ biến, với những người đam mê trên khắp thế giới tìm kiếm những con tem quý hiếm và có giá trị để bổ sung vào bộ sưu tập của họ. Thuật ngữ "stamp collector" là sự công nhận niềm đam mê của họ đối với sở thích độc đáo và hấp dẫn này.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a passionate stamp collector, with a vast collection of rare and valuable postage stamps from around the world.

    Jane là một nhà sưu tập tem đam mê, sở hữu một bộ sưu tập tem bưu chính quý hiếm và có giá trị từ khắp nơi trên thế giới.

  • As a stamp collector, John spends hours poring over old letters and envelopes, examining the details of the stamps to ensure their authenticity.

    Là một nhà sưu tập tem, John dành nhiều giờ nghiên cứu những lá thư và phong bì cũ, kiểm tra các chi tiết trên tem để đảm bảo tính xác thực của chúng.

  • When traveling, Tom always seeks out post offices and stamp stores to enhance his collection with unique and hard-to-find stamps.

    Khi đi du lịch, Tom luôn tìm đến các bưu điện và cửa hàng tem để làm phong phú thêm bộ sưu tập của mình bằng những con tem độc đáo và khó tìm.

  • Sophia's love for stamps started at a young age, when her grandmother gifted her a small album of stamps as a present.

    Tình yêu của Sophia dành cho tem bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, khi bà của cô tặng cô một cuốn album tem nhỏ.

  • At stamp shows, Catherine meets with other collectors to exchange knowledge, rare finds, and tips on how to take care of their valuable stamps.

    Tại các triển lãm tem, Catherine gặp gỡ những nhà sưu tập khác để trao đổi kiến ​​thức, phát hiện hiếm có và mẹo về cách chăm sóc những con tem giá trị của họ.

  • After acquiring a rare and expensive stamp, Michael takes great care to store it in a velvet-lined album, away from heat and moisture to prevent damage.

    Sau khi mua được một con tem hiếm và đắt tiền, Michael đã rất cẩn thận cất giữ nó trong một cuốn album lót nhung, tránh xa nhiệt độ cao và độ ẩm để tránh hư hỏng.

  • Mark's collection includes a range of stamps, from classic Queen Victoria designs to modern commemorative plates.

    Bộ sưu tập của Mark bao gồm nhiều loại tem, từ những mẫu tem cổ điển của Nữ hoàng Victoria đến những tấm tem kỷ niệm hiện đại.

  • Greg's stamp collection spans decades and continents, and he has even traveled to remote locations to find specific stamps for his album.

    Bộ sưu tập tem của Greg trải dài qua nhiều thập kỷ và khắp các châu lục, và anh thậm chí đã đi đến những địa điểm xa xôi để tìm những con tem cụ thể cho album của mình.

  • Isabel's collection also includes personal items, such as cancelled letters with her ancestors' stamps, which hold sentimental value.

    Bộ sưu tập của Isabel cũng bao gồm các vật dụng cá nhân, chẳng hạn như những lá thư đã hủy có dán tem của tổ tiên cô, có giá trị tình cảm.

  • At stamp fairs, Edmund sees unique designs and learns about the history and culture of foreign nations through the stamps depicting them.

    Tại các hội chợ tem, Edmund được nhìn thấy những thiết kế độc đáo và tìm hiểu về lịch sử cũng như văn hóa của các quốc gia nước ngoài thông qua những con tem mô tả các quốc gia đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches