Định nghĩa của từ collectivism

collectivismnoun

chủ nghĩa tập thể

/kəˈlektɪvɪzəm//kəˈlektɪvɪzəm/

Thuật ngữ "collectivism" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng Pháp "collectif", có nghĩa là "common" hoặc "general". Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà xã hội học người Pháp Auguste Comte sử dụng trong cuốn sách "Cours de philosophie positive" xuất bản năm 1839, trong đó ông đặt ra thuật ngữ "human collectivism" để mô tả ý tưởng về trật tự xã hội và tiến bộ thông qua sự thống nhất của các lợi ích cá nhân. Tuy nhiên, mãi đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này mới được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong bối cảnh lý thuyết Marxist. Vladimir Lenin, trong cuốn sách "What is to be Done?" xuất bản năm 1902, đã sử dụng thuật ngữ "socialist collectivism" để mô tả ý tưởng về một xã hội xã hội chủ nghĩa, nơi các phương tiện sản xuất được kiểm soát tập thể. Kể từ đó, thuật ngữ "collectivism" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ hệ thống xã hội hoặc hệ tư tưởng nào coi trọng lợi ích chung hơn lợi ích cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa tập thể

namespace
Ví dụ:
  • In collective farming systems, where the concept of collectivism is practiced, the land is owned and worked by a group of people, rather than by individual farmers.

    Trong hệ thống canh tác tập thể, nơi mà khái niệm tập thể được thực hành, đất đai thuộc sở hữu và được canh tác bởi một nhóm người, thay vì bởi từng nông dân riêng lẻ.

  • Some societies have taken a collectivist approach to healthcare, which emphasizes the health and well-being of the community as a whole, rather than focusing solely on the needs of individual patients.

    Một số xã hội đã áp dụng cách tiếp cận tập thể đối với chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh đến sức khỏe và hạnh phúc của toàn thể cộng đồng, thay vì chỉ tập trung vào nhu cầu của từng bệnh nhân.

  • In collectivist cultures, the needs and desires of the group are prioritized over those of the individual, which can lead to a strong sense of shared purpose and community.

    Trong các nền văn hóa tập thể, nhu cầu và mong muốn của nhóm được ưu tiên hơn nhu cầu và mong muốn của cá nhân, điều này có thể tạo ra ý thức mạnh mẽ về mục đích chung và cộng đồng.

  • The principles of collectivism are reflected in the education system in many East Asian countries, where students are encouraged to develop a strong work ethic and a sense of shared responsibility for their learning.

    Các nguyên tắc của chủ nghĩa tập thể được phản ánh trong hệ thống giáo dục ở nhiều nước Đông Á, nơi học sinh được khuyến khích phát triển đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và ý thức trách nhiệm chung trong việc học của mình.

  • Socialist and communist political systems are based on the values of collectivism, with a strong emphasis on solidarity, cooperation, and equality.

    Hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa và cộng sản dựa trên các giá trị của chủ nghĩa tập thể, đặc biệt nhấn mạnh vào sự đoàn kết, hợp tác và bình đẳng.

  • Some writers have argued that collectivism can promote social cohesion and reduce social inequality, as resources and opportunities are shared more equally within the community.

    Một số tác giả cho rằng chủ nghĩa tập thể có thể thúc đẩy sự gắn kết xã hội và giảm bất bình đẳng xã hội, vì nguồn lực và cơ hội được chia sẻ bình đẳng hơn trong cộng đồng.

  • When making decisions, collectivist cultures tend to focus on the long-term impact on the group as a whole, rather than just considering the immediate needs or desires of the most vocal or powerful individuals.

    Khi đưa ra quyết định, các nền văn hóa tập thể có xu hướng tập trung vào tác động lâu dài lên toàn thể nhóm, thay vì chỉ xem xét nhu cầu hoặc mong muốn trước mắt của những cá nhân có tiếng nói hoặc quyền lực nhất.

  • In some collectivist societies, the role of the individual is subordinated to that of the group, which can lead to a strong sense of interdependence and mutual support.

    Trong một số xã hội tập thể, vai trò của cá nhân phụ thuộc vào vai trò của nhóm, điều này có thể dẫn đến ý thức phụ thuộc lẫn nhau và hỗ trợ lẫn nhau mạnh mẽ.

  • Collectivism has certain implications for the role of leadership and authority, with leaders seen as serving the needs of the community rather than pursuing their own interests.

    Chủ nghĩa tập thể có những hàm ý nhất định đối với vai trò lãnh đạo và thẩm quyền, khi các nhà lãnh đạo được coi là phục vụ nhu cầu của cộng đồng thay vì theo đuổi lợi ích riêng của mình.

  • Critics of collectivism argue that it can lead to a lack of individual freedom and opportunity, as decisions and resources are allocated based on the needs of the group rather than being based on individual merit or ambition.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa tập thể cho rằng nó có thể dẫn đến việc thiếu tự do và cơ hội cá nhân, vì các quyết định và nguồn lực được phân bổ dựa trên nhu cầu của nhóm thay vì dựa trên thành tích hoặc tham vọng của cá nhân.