Định nghĩa của từ mutual aid

mutual aidnoun

hỗ trợ lẫn nhau

/ˌmjuːtʃuəl ˈeɪd//ˌmjuːtʃuəl ˈeɪd/

Thuật ngữ "mutual aid" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ các nhà tư tưởng xã hội chủ nghĩa và vô chính phủ đang khám phá các hệ thống kinh tế và xã hội thay thế. Peter Kropotkin, một triết gia và nhà vô chính phủ người Nga, được cho là người phổ biến thuật ngữ này trong cuốn sách "Hỗ trợ lẫn nhau: Một yếu tố của sự tiến hóa" của ông, xuất bản năm 1902. Kropotkin lập luận rằng sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các cá nhân và cộng đồng, thay vì sự sống còn của kẻ mạnh nhất, là động lực chính của sự tiến hóa. Ông đã sử dụng các ví dụ từ thiên nhiên, chẳng hạn như cách kiến ​​và hải ly làm việc cùng nhau để sinh tồn, để suy ra rằng hỗ trợ lẫn nhau cũng là một nguyên tắc cơ bản trong xã hội loài người. Khái niệm hỗ trợ lẫn nhau có liên quan chặt chẽ đến các phong trào xã hội chủ nghĩa và vô chính phủ mới nổi vào thời điểm đó, kêu gọi xóa bỏ các hệ thống tư bản bóc lột và tạo ra các xã hội hợp tác bình đẳng hơn. Các xã hội hỗ trợ lẫn nhau, cung cấp hỗ trợ kinh tế và xã hội cho các thành viên của mình, đã trở thành một phần quan trọng của các phong trào này, khi mọi người tìm cách tập hợp các nguồn lực và kỹ năng của mình vì lợi ích của tất cả mọi người. Ý tưởng về tương trợ lẫn nhau đã được công nhận rộng rãi hơn vào thế kỷ 20 khi các học giả và nhà hoạt động đều quan tâm nhiều hơn đến các giải pháp thay thế cho các hệ thống tư bản chủ nghĩa chính thống. Ngày nay, tương trợ lẫn nhau tiếp tục là một phần quan trọng của nhiều phong trào xã hội và chính trị, cũng như của cuộc sống hàng ngày trong các cộng đồng trên khắp thế giới. Cho dù dưới hình thức hợp tác xã khu phố, sắp xếp chăm sóc trẻ em tập thể hay các chương trình tự giúp đỡ lẫn nhau dành cho người khuyết tật, tương trợ lẫn nhau đều nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong việc xây dựng các xã hội công bằng và bền vững hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Members of the community came together in a mutual aid network, offering each other help and support during the crisis.

    Các thành viên trong cộng đồng đã cùng nhau thành lập một mạng lưới tương trợ, giúp đỡ và hỗ trợ lẫn nhau trong suốt cuộc khủng hoảng.

  • In times of hardship, mutual aid is crucial in order to maintain a basic standard of living for all.

    Trong thời điểm khó khăn, sự tương trợ lẫn nhau là rất quan trọng để duy trì mức sống cơ bản cho tất cả mọi người.

  • The mutual aid society provided assistance to its members, enabling them to overcome challenging situations and emerge stronger.

    Hội tương trợ giúp đỡ các thành viên, giúp họ vượt qua những tình huống khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn.

  • The neighbors formed a mutual aid group, exchanging resources and providing practical assistance whenever needed.

    Những người hàng xóm đã thành lập một nhóm hỗ trợ lẫn nhau, trao đổi nguồn lực và hỗ trợ thiết thực khi cần thiết.

  • After the flood, the community came together in mutual aid, sharing their resources and skills to help one another rebuild.

    Sau trận lụt, cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau, chia sẻ nguồn lực và kỹ năng để giúp đỡ nhau xây dựng lại.

  • The mutual aid network played a significant role in helping those affected by the pandemic, with members providing necessary supplies and support.

    Mạng lưới tương trợ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi đại dịch, với các thành viên cung cấp nhu yếu phẩm và hỗ trợ cần thiết.

  • Through mutual aid, the volunteers were able to provide assistance to families facing homelessness, ensuring that they had a roof over their head.

    Thông qua tương trợ lẫn nhau, các tình nguyện viên đã có thể hỗ trợ các gia đình đang phải đối mặt với tình trạng vô gia cư, đảm bảo rằng họ có một mái nhà che đầu.

  • The mutual aid society's ethos of solidarity and shared responsibility encourages members to come together and support each other in times of need.

    Tinh thần đoàn kết và trách nhiệm chung của hội tương trợ khuyến khích các thành viên đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau khi cần thiết.

  • After the storm, the mutual aid group provided transportation to those without cars, enabling them to access essential services and resources.

    Sau cơn bão, nhóm tương trợ đã cung cấp phương tiện đi lại cho những người không có ô tô, giúp họ tiếp cận các dịch vụ và nguồn lực thiết yếu.

  • The mutual aid network helped to promote interdependence and cooperation, as members recognized the benefits of working together to overcome adversity.

    Mạng lưới tương trợ lẫn nhau giúp thúc đẩy sự phụ thuộc lẫn nhau và hợp tác, vì các thành viên nhận ra lợi ích của việc cùng nhau làm việc để vượt qua nghịch cảnh.

Từ, cụm từ liên quan