Định nghĩa của từ collective bargaining

collective bargainingnoun

thương lượng tập thể

/kəˌlektɪv ˈbɑːɡənɪŋ//kəˌlektɪv ˈbɑːrɡənɪŋ/

Thuật ngữ "collective bargaining" dùng để chỉ quá trình mà các nhóm nhân viên, được đại diện bởi các công đoàn lao động, đàm phán và đi đến thỏa thuận với người sử dụng lao động của họ về điều kiện làm việc, tiền lương, phúc lợi và các vấn đề liên quan đến việc làm khác. Khái niệm thương lượng tập thể xuất hiện do phong trào lao động vào cuối thế kỷ 19, khi người lao động tự tổ chức thành các hiệp hội để đấu tranh cho điều kiện làm việc tốt hơn và mức lương cao hơn. Lần đầu tiên thuật ngữ "collective bargaining" được ghi nhận xuất hiện trong một cuốn sách năm 1912 của nhà lãnh đạo lao động Samuel Gompers, người định nghĩa nó là "mọi hình thức hỗ trợ và bảo vệ lẫn nhau mà người lao động tự tổ chức" trước quá trình công nghiệp hóa và sự trỗi dậy của những người sử dụng lao động có quyền lực. Kể từ đó, thương lượng tập thể đã trở thành quyền hợp pháp đối với hầu hết người lao động ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi nó được bảo vệ bởi luật liên bang dưới hình thức Đạo luật quan hệ lao động quốc gia.

namespace
Ví dụ:
  • The union demanded collective bargaining rights in order to negotiate fair wages, working conditions, and benefits for its members.

    Công đoàn yêu cầu quyền thương lượng tập thể để đàm phán mức lương công bằng, điều kiện làm việc và phúc lợi cho các thành viên của mình.

  • The collective bargaining agreement between the employees and management includes provisions for job security, promotion opportunities, and grievance resolution processes.

    Thỏa thuận thương lượng tập thể giữa nhân viên và ban quản lý bao gồm các điều khoản về bảo đảm việc làm, cơ hội thăng tiến và quy trình giải quyết khiếu nại.

  • The collective bargaining process broke down between the workers and management, resulting in a strike that lasted for several weeks.

    Quá trình thương lượng tập thể giữa công nhân và ban quản lý đã bị phá vỡ, dẫn đến cuộc đình công kéo dài trong nhiều tuần.

  • The collective bargaining negotiation was successful, and the resultant contract ensured a significant pay raise and improved employee benefits.

    Cuộc đàm phán thương lượng tập thể đã thành công và hợp đồng đạt được đảm bảo mức tăng lương đáng kể và cải thiện phúc lợi cho người lao động.

  • The collective bargaining talks have been stalled over disagreements regarding healthcare benefits and pension contributions.

    Các cuộc đàm phán thương lượng tập thể đã bị đình trệ do bất đồng liên quan đến quyền lợi chăm sóc sức khỏe và đóng góp lương hưu.

  • The collective bargaining agreement might not be ratified by the union members as the proposed contract terms have already been turned down in a member vote.

    Thỏa thuận thương lượng tập thể có thể không được các thành viên công đoàn phê chuẩn vì các điều khoản hợp đồng được đề xuất đã bị bác bỏ trong cuộc bỏ phiếu của các thành viên.

  • The collective bargaining agreement provides a framework for resolving disputes between the company and the union through arbitration and mediation.

    Thỏa thuận thương lượng tập thể cung cấp khuôn khổ để giải quyết tranh chấp giữa công ty và công đoàn thông qua trọng tài và hòa giải.

  • The management's refusal to engage in collective bargaining talks has resulted in a duty to negotiate claim against the company.

    Việc ban quản lý từ chối tham gia đàm phán thương lượng tập thể đã dẫn đến nghĩa vụ đàm phán khiếu nại chống lại công ty.

  • The collective bargaining agreement applies to all current and future employees, ensuring parity and equity in terms and conditions of employment.

    Thỏa thuận thương lượng tập thể áp dụng cho tất cả nhân viên hiện tại và tương lai, đảm bảo sự bình đẳng và công bằng về các điều khoản và điều kiện tuyển dụng.

  • The collective bargaining negotiations were initiated due to the rising costs of living, and employees demanded compensation adjustments to address the same.

    Các cuộc đàm phán thương lượng tập thể được khởi xướng do chi phí sinh hoạt tăng cao và nhân viên yêu cầu điều chỉnh mức lương để giải quyết vấn đề này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches