danh từ
(âm nhạc) đoạn đuôi
coda
/ˈkəʊdə//ˈkəʊdə/Thuật ngữ "coda" bắt nguồn từ tiếng Ý có nghĩa là "tail" hoặc "gót chân". Trong âm nhạc, coda là phần kết hoặc đoạn kết ở cuối một tác phẩm, tóm tắt các chủ đề và ý tưởng của tác phẩm. Thuật ngữ này được mượn từ y học, trong đó coda ám chỉ phần nhỏ hoặc dây chằng nối vành tai (tai ngoài) với đầu. Trong giải phẫu y khoa, coda là một cấu trúc quan trọng giúp cố định vành tai với đầu, giống như một coda âm nhạc mang lại cảm giác giải quyết hoặc hoàn thành một tác phẩm âm nhạc. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học có từ thế kỷ 15 và trong âm nhạc xuất hiện vào thế kỷ 18. Ngày nay, thuật ngữ "coda" được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc để mô tả phần kết bổ sung thêm nét chấm phá cuối cùng cho một tác phẩm.
danh từ
(âm nhạc) đoạn đuôi
Chương cuối của Bản giao hưởng số 9 của Beethoven có đoạn coda mạnh mẽ để lại ấn tượng sâu sắc cho người nghe.
Phần coda của bản concerto đã khép lại màn trình diễn điêu luyện của nghệ sĩ piano.
Việc nhà soạn nhạc sử dụng đoạn coda phức tạp trong bản sonata dành cho vĩ cầm đã tạo nên bước ngoặt đáng ngạc nhiên cho cấu trúc tổng thể của tác phẩm.
Phần kết của vở opera encore bao gồm một điệp khúc sôi động khiến khán giả phải đứng dậy.
Đoạn độc tấu piano kết thúc bằng một đoạn coda đáng nhớ, đọng lại trong lòng khán giả rất lâu sau khi buổi biểu diễn kết thúc.
Phần kết của tứ tấu kèn đồng tràn ngập những giai điệu cao vút khiến đám đông như nín thở.
Phần coda trong chương cuối của bản concerto dành cho hai đàn piano được làm nổi bật bởi những đoạn nhạc phức tạp được chơi đồng thanh bởi cả hai nghệ sĩ piano.
Bản concerto dành cho cello kết thúc bằng một đoạn coda được chế tác tuyệt đẹp, thể hiện sự khéo léo và cảm xúc của nghệ sĩ độc tấu.
Phần kết của tứ tấu đàn dây bao gồm một đoạn nhạc đẹp ám ảnh mang đến cái kết xúc động cho tác phẩm.
Buổi biểu diễn của nhóm nhạc cụ gõ kết thúc bằng một đoạn kết hấp dẫn khiến khán giả muốn xem thêm.