Định nghĩa của từ first officer

first officernoun

sĩ quan thứ nhất

/ˌfɜːst ˈɒfɪsə(r)//ˌfɜːrst ˈɑːfɪsər/

Thuật ngữ "first officer" bắt nguồn từ ngành hàng hải, nơi nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả người chỉ huy thứ hai của thủy thủ đoàn trên tàu. Vị trí này xuất hiện trong Thời đại buồm, khi các tàu buôn lớn và tàu chiến phụ thuộc rất nhiều vào cấu trúc chỉ huy theo thứ bậc. Thuyền trưởng, là sĩ quan cấp cao nhất, sẽ chọn một cá nhân đáng tin cậy và có kinh nghiệm để hỗ trợ mình trong hoạt động hàng ngày của con tàu. Người này, được gọi là "trung úy", sẽ giám sát nhiều khía cạnh khác nhau của hoạt động của tàu và đóng vai trò là trung gian giữa thuyền trưởng và các thành viên còn lại của thủy thủ đoàn. Khi công nghệ hàng không phát triển vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thiết kế máy bay bắt đầu mô phỏng theo tàu thủy, với buồng lái đóng vai trò là "bridge" và phi công đóng vai trò là "thuyền trưởng". Do đó, thuật ngữ "trung úy" đã được điều chỉnh cho ngành hàng không và áp dụng cho người chỉ huy thứ hai của phi hành đoàn trên máy bay. Ngày nay, các hãng hàng không và quân đội trên toàn thế giới sử dụng danh hiệu "first officer" để mô tả vai trò này, nhấn mạnh sự tương đồng chặt chẽ giữa truyền thống chỉ huy hàng hải và hàng không.

namespace

the officer on a commercial ship just below the rank of captain or master

sĩ quan trên một con tàu thương mại có cấp bậc thấp hơn thuyền trưởng hoặc thuyền trưởng

the second in command to the captain on an aircraft

người chỉ huy thứ hai sau cơ trưởng trên máy bay

Từ, cụm từ liên quan