Định nghĩa của từ clock up

clock upphrasal verb

đồng hồ lên

////

Cụm từ "clock up" có nguồn gốc từ thế giới thể thao, cụ thể là giải bóng bầu dục Anh vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này đề cập đến hành động ghi điểm, thường là một lần chạm bóng hoặc một lần chuyển đổi, trên bảng điểm. Trong giải bóng bầu dục (và bóng bầu dục liên đoàn), mỗi đội có một vạch cầu môn hoặc vạch cầu môn ở hai đầu đối diện của sân. Nếu một cầu thủ mang bóng qua vạch cầu môn, họ sẽ ghi một lần chạm bóng, tương đương bốn điểm. Sau đó, đội có cơ hội đá bóng qua cột gôn để có thêm hai điểm, được gọi là một lần chuyển đổi. Để theo dõi điểm số, trọng tài sử dụng hệ thống tính điểm được gọi là "đồng hồ", bao gồm một loạt các con số lớn trên một bảng có thể di chuyển. Khi một đội ghi một lần chạm bóng, trọng tài sẽ "tính điểm" bằng cách di chuyển các chữ số có liên quan trên bảng. Điều này được gọi là "tính điểm" các điểm. Từ đó, cụm từ "clock up" đã trở nên phổ biến trong các môn thể thao khác sử dụng hệ thống tính điểm, chẳng hạn như bóng rổ và bóng chuyền, như một cách để mô tả hành động thêm điểm vào bảng điểm. Nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ hành động ghi nhận một kết quả hoặc thành tựu thành công, đặc biệt là trong những tình huống liên quan đến thời gian hoặc phép đo.

namespace
Ví dụ:
  • After conducting a thorough investigation, the evidence was clocking up against the suspect.

    Sau khi tiến hành điều tra kỹ lưỡng, các bằng chứng đều chống lại nghi phạm.

  • The number of orders received by the company is clocking up every day, indicating a surge in demand.

    Số lượng đơn hàng công ty nhận được đang tăng lên mỗi ngày, cho thấy nhu cầu đang tăng cao.

  • The stack of papers on her desk was clocking up, making it difficult for her to find the one she needed.

    Chồng giấy tờ trên bàn ngày càng cao khiến cô khó có thể tìm được tờ mình cần.

  • The total expenses of the project were clocking up rapidly, posing a major problem for the finance department.

    Tổng chi phí của dự án tăng nhanh chóng, gây ra vấn đề lớn cho bộ phận tài chính.

  • The singer's popularity is clocking up with each passing day, securing her spot as a major star in the industry.

    Độ nổi tiếng của nữ ca sĩ ngày càng tăng lên, giúp cô khẳng định vị trí là một ngôi sao lớn trong ngành.

  • The team's successful performance in the tournament has been clocking up, leading to a greater demand for their services.

    Thành tích thi đấu thành công của đội trong giải đấu ngày càng tăng, dẫn đến nhu cầu sử dụng dịch vụ của họ ngày càng cao.

  • The amount of money owed to the company by the debtor is clocking up, requiring immediate action.

    Số tiền mà bên nợ nợ công ty đang ngày càng tăng, đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.

  • The traffic on the freeway was clocking up during rush hour, causing major delays for commuters.

    Lượng giao thông trên đường cao tốc tăng đột biến vào giờ cao điểm, gây ra sự chậm trễ lớn cho người đi làm.

  • The amount of time wasted on unproductive activities was clocking up, leading to a decrease in overall productivity.

    Lượng thời gian lãng phí vào các hoạt động không hiệu quả ngày càng tăng, dẫn đến giảm năng suất chung.

  • The votes in favor of the proposal were clocking up, indicating a clear majority in favor of the change.

    Số phiếu ủng hộ đề xuất đang tăng lên, cho thấy đa số rõ ràng ủng hộ sự thay đổi.