Định nghĩa của từ climbdown

climbdownnoun

trèo xuống

/ˈklaɪmdaʊn//ˈklaɪmdaʊn/

Thuật ngữ "climbdown" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và có thể bắt nguồn từ bối cảnh quân sự, cụ thể là việc sử dụng thang để leo tường hoặc leo lên vách đá dựng đứng. Trong bối cảnh này, "climbdown" ám chỉ hành động xuống thang hoặc hạ mình xuống sau khi đã leo lên. Tuy nhiên, cụm từ này sớm mang ý nghĩa chính trị và xã hội rộng hơn, mô tả tình huống mà một người hoặc một nhóm ban đầu có lập trường hoặc vị thế mạnh mẽ, tự tin, nhưng sau đó cuối cùng lại lùi bước hoặc rút lui, thường là khi đối mặt với sự phản đối hoặc thông tin mới. Đến đầu thế kỷ 20, "climbdown" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong chính trị và phương tiện truyền thông Anh để mô tả những trường hợp hậu quả về mặt chính trị hoặc cá nhân khi không giữ vững niềm tin trước đây của mình. Việc sử dụng thuật ngữ này kể từ đó đã lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác và tiếp tục được sử dụng trong chính trị đương đại và đưa tin để mô tả những tình huống tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • After days of tense negotiations, both parties agreed to a climbdown in their positions on the issue.

    Sau nhiều ngày đàm phán căng thẳng, cả hai bên đã đồng ý hạ thấp lập trường của mình về vấn đề này.

  • The politician's climbdown on his previous stance was met with relief and praise from his constituents.

    Việc chính trị gia này từ bỏ lập trường trước đây đã nhận được sự nhẹ nhõm và khen ngợi từ cử tri của ông.

  • The company's CEO acknowledged that the organization's actions were wrong and announced a climbdown on their policy.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty thừa nhận rằng hành động của tổ chức là sai trái và tuyên bố sẽ giảm bớt chính sách.

  • Following mounting pressure from the public, the government finally conceded with a climbdown over their proposal.

    Sau áp lực ngày càng tăng từ phía công chúng, cuối cùng chính phủ đã phải nhượng bộ trước đề xuất của họ.

  • The Prime Minister's climbdown on the contentious issue came as a surprise to many, and some praised his decision as a sign of leadership.

    Việc Thủ tướng nhượng bộ trong vấn đề gây tranh cãi này khiến nhiều người ngạc nhiên, và một số người ca ngợi quyết định của ông là dấu hiệu của sự lãnh đạo.

  • The audacious move backfired, resulting in a humiliating climbdown for the maverick politician.

    Động thái táo bạo này đã phản tác dụng, dẫn đến sự xuống thang nhục nhã cho chính trị gia lập dị này.

  • After realizing that they were wrong, the activist group made a climbdown on their earlier demands, allowing for a peaceful resolution.

    Sau khi nhận ra rằng mình đã sai, nhóm hoạt động đã nhượng bộ những yêu cầu trước đó, cho phép có một giải pháp hòa bình.

  • The leader's climbdown on the unpopular decision was welcomed by his followers, who saw it as a sign of strength and benevolence.

    Việc nhà lãnh đạo chấp nhận quyết định không được lòng dân này đã được những người ủng hộ hoan nghênh, họ coi đó là dấu hiệu của sức mạnh và lòng nhân từ.

  • Following the outcry from the public, the supermarket chain made a climbdown on their decision, promising to reverse it.

    Sau khi vấp phải sự phản đối dữ dội của công chúng, chuỗi siêu thị đã rút lại quyết định của mình và hứa sẽ hủy bỏ quyết định.

  • The company's climbdown on their employment practices received mixed reactions, with some praising their new and more inclusive policies, while others criticized it as insufficient.

    Việc công ty giảm bớt chính sách tuyển dụng đã nhận được nhiều phản ứng trái chiều, một số người khen ngợi các chính sách mới và toàn diện hơn của họ, trong khi những người khác lại chỉ trích là không đủ.