danh từ
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
sợ không gian hẹp
/ˌklɒstrəˈfəʊbiə//ˌklɔːstrəˈfəʊbiə/Từ "claustrophobia" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "clausus", nghĩa là "đóng" và "phobos", nghĩa là "sợ hãi". Khi hai gốc từ này được kết hợp, chúng mô tả một loại ám ảnh cụ thể hoặc nỗi sợ phi lý, xuất hiện khi ở trong không gian kín hoặc hạn chế. Vào thời cổ đại, mọi người tin rằng nỗi sợ có thể được chữa khỏi bằng cách hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của nó. Đây là lý do tại sao các chuyên gia y tế và triết gia tìm cách hiểu và phát triển một định nghĩa rõ ràng về chứng sợ không gian hẹp. Thuật ngữ "claustrophobia" xuất hiện trong tài liệu y khoa vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng bởi bác sĩ thần kinh và bác sĩ tâm thần người Anh Sir Frederick Mott trong một bài báo năm 1907 có tựa đề "Một số nghiên cứu về tâm lý học thần kinh". Trong bài báo này, Mott đã mô tả một trường hợp bệnh nhân nam bị lo lắng dữ dội và lên cơn hoảng loạn khi ở trong không gian nhỏ, kín. Ông đã đặt ra thuật ngữ "claustrophobia" để mô tả tình trạng của bệnh nhân này, mà ông tin rằng là một loại rối loạn lo âu cụ thể. Thuật ngữ "claustrophobia" kể từ đó đã được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa và tâm lý. Thuật ngữ này đã mô tả nỗi sợ không gian hạn chế cụ thể, khác biệt với các loại sợ khác, chẳng hạn như sợ độ cao hoặc sợ rắn. Mặc dù nguyên nhân gây ra chứng sợ không gian hẹp vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nhiều chuyên gia tin rằng nó có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường, cũng như những trải nghiệm đau thương trong quá khứ.
danh từ
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
Chứng sợ không gian hẹp của Sarah khiến cô gặp khó khăn khi khám phá những lối đi hẹp trong các tàn tích cổ đại.
Tim Dan đập nhanh khi anh đi sâu hơn, sâu hơn nữa vào không gian chật hẹp của hang động, khiến chứng sợ không gian hẹp của anh trỗi dậy.
Carly tránh những không gian kín bằng mọi giá vì cô mắc chứng sợ không gian hẹp nghiêm trọng, thậm chí bỏ lỡ những trải nghiệm như đi khinh khí cầu.
Bệnh nhân mắc chứng sợ không gian hẹp cố gắng thở khi máy chụp MRI áp sát xung quanh cô, cảm giác bị mắc kẹt dữ dội khiến cô lo lắng hơn.
Chứng sợ không gian hẹp của Emily khiến cô không dám đi tàu điện ngầm vào giờ cao điểm, thay vào đó, cô phải lựa chọn phương tiện di chuyển trên mặt đất.
Căn phòng ngủ nhỏ, không có cửa sổ và chỉ có một cánh cửa duy nhất, quá chật chội đối với Tom, một người đàn ông lâu nay mắc chứng sợ không gian hẹp.
Chứng sợ không gian hẹp của Olivia khiến cô không thể đi thang máy và thang cuốn, thay vào đó, cô chọn cách đi cầu thang bộ để đối phó với sự lo lắng của mình.
Vợ của Mark từ chối đi cùng anh vào không gian ngột ngạt của chiếc tủ quần áo nhỏ, với ý định khám phá những không gian ẩn giấu trong nhà để tìm kho báu.
Hành lang hẹp, thiếu ánh sáng, chất đầy những hộp các tông, khiến chứng sợ không gian hẹp của Melissa lên đến đỉnh điểm, khiến cơ thể cô run rẩy khi cô quan sát không gian ngột ngạt này.
Chứng sợ không gian hẹp của Rachel luôn biểu hiện khi cô bị mắc kẹt trong không gian hẹp, khiến cô phải bỏ chạy khi cửa sắp đóng hoặc thang máy bắt đầu đi xuống.
All matches