Định nghĩa của từ cl

clabbreviation

làm

////

Từ viết tắt "cl" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị từ "close," "closure," hoặc "closing.". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ điện báo thế kỷ 19, khi nó được sử dụng như một dạng rút gọn của "closes" hoặc "closings" trong giao tiếp kinh doanh. Trong bối cảnh bất động sản, "cl" được sử dụng rộng rãi như một cách viết tắt của "closing,", dùng để chỉ bước cuối cùng trong giao dịch bất động sản khi việc mua bán hoàn tất hợp pháp và tài sản được chính thức chuyển giao từ người bán sang người mua. Trong lập trình máy tính, "cl" là viết tắt của lệnh Clear Line, được sử dụng để xóa màn hình đầu ra hoặc di chuyển con trỏ đến đầu dòng mới. Tóm lại, nguồn gốc của từ viết tắt "cl" có thể bắt nguồn từ điện báo, khi nó được sử dụng để biểu thị việc đóng hoặc đóng trong giao tiếp kinh doanh, một thông lệ đã được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm bất động sản, lập trình máy tính và giao tiếp hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • In order to learn Russian, I have been practicing my vocabulary by memorizing new words every day, including the Russian word for "ten" (десять, desyat′and the number itself (10, десять vs десят' - the genitive case).

    Để học tiếng Nga, tôi đã luyện tập vốn từ vựng của mình bằng cách ghi nhớ những từ mới mỗi ngày, bao gồm cả từ tiếng Nga có nghĩa là "mười" (десять, desyat′ và chính con số đó (10, десять so với десят' - cách sở hữu).

  • After finishing all laps in the race, the runner collapsed from exhaustion, unable to move.

    Sau khi hoàn thành hết các vòng đua, vận động viên đã ngã quỵ vì kiệt sức, không thể di chuyển.

  • The magazine featured celebrity interviews in its latest issue.

    Tạp chí này có bài phỏng vấn người nổi tiếng trong số mới nhất.

  • I need to finish packing the last items on my list before we leave for vacation.

    Tôi cần hoàn thành việc đóng gói những món đồ cuối cùng trong danh sách trước khi chúng tôi đi nghỉ.

  • The team of scientists spent months conducting experiments to prove their theory.

    Nhóm các nhà khoa học đã dành nhiều tháng tiến hành thí nghiệm để chứng minh lý thuyết của mình.

  • Our group is planning a -day camping trip in the mountains.

    Nhóm chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến cắm trại kéo dài một ngày trên núi.

  • The song has been on the radio for the past weeks and shows no signs of stopping.

    Bài hát này đã được phát trên radio trong nhiều tuần qua và không có dấu hiệu dừng lại.

  • The gardener planted seeds in each pot, hoping for a bountiful harvest.

    Người làm vườn gieo hạt giống vào mỗi chậu, hy vọng sẽ có một vụ thu hoạch bội thu.

  • Following the th anniversary of the company's founding, they threw a lavish party for their employees.

    Sau lễ kỷ niệm 5 năm thành lập công ty, họ đã tổ chức một bữa tiệc xa hoa cho nhân viên của mình.

  • Each student was required to complete 0 practice problems before taking the final exam.

    Mỗi sinh viên được yêu cầu hoàn thành 0 bài tập thực hành trước khi làm bài kiểm tra cuối kỳ.