danh từ
(như) chap
to chop and change: thay thay đổi đổi
to chop off someone's head: chặt đầu ai
to chop one's way through: đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua
ỉu xìu, chán nản, thất vọng
of the second chop: hạng nhì
danh từ
vật bổ ra, miếng chặt ra
to chop and change: thay thay đổi đổi
to chop off someone's head: chặt đầu ai
to chop one's way through: đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua
nhát chặt, nhát bổ (búa chày)
of the second chop: hạng nhì
(thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt)