Định nghĩa của từ chop

chopverb

chặt, đốn, chẻ

/tʃɒp/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "chop" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Động từ "chop" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ćopan", có nghĩa là "cắt" hoặc "đánh". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kubiz", cũng liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "cube". Vào thế kỷ 14, từ "chop" bắt đầu có một nghĩa mới, cụ thể là ám chỉ hành động chặt hoặc chẻ gỗ. Nghĩa này của từ này có thể xuất phát từ việc sử dụng rìu để chặt gỗ làm nhiên liệu hoặc vật liệu xây dựng. Theo thời gian, nghĩa của "chop" đã mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như cắt hoặc chẻ xuyên qua một thứ gì đó, cũng như nghĩa ẩm thực là cắt thức ăn thành từng miếng nhỏ. Ngày nay, từ "chop" là một động từ đa năng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) chap

exampleto chop and change: thay thay đổi đổi

exampleto chop off someone's head: chặt đầu ai

exampleto chop one's way through: đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua

meaningỉu xìu, chán nản, thất vọng

exampleof the second chop: hạng nhì

type danh từ

meaningvật bổ ra, miếng chặt ra

exampleto chop and change: thay thay đổi đổi

exampleto chop off someone's head: chặt đầu ai

exampleto chop one's way through: đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua

meaningnhát chặt, nhát bổ (búa chày)

exampleof the second chop: hạng nhì

meaning(thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt)

namespace

to cut something into pieces with a sharp tool such as a knife

cắt cái gì đó thành từng mảnh bằng một dụng cụ sắc bén như dao

Ví dụ:
  • He was chopping logs for firewood.

    Anh ta đang chặt khúc gỗ để làm củi.

  • Add the finely chopped onions.

    Thêm hành tây thái nhỏ.

  • Chop the carrots up into small pieces.

    Cắt cà rốt thành miếng nhỏ.

  • The country was chopped up into small administrative areas.

    Đất nước bị chia cắt thành các khu vực hành chính nhỏ.

Ví dụ bổ sung:
  • Add finely chopped parsley.

    Thêm rau mùi tây thái nhỏ.

  • Chop the meat into small cubes.

    Cắt thịt thành những khối vuông nhỏ.

  • I spent the day chopping up vegetables.

    Tôi dành cả ngày để thái rau.

  • Roughly chop the cabbage.

    Cắt nhỏ bắp cải.

  • The furniture had been chopped to pieces.

    Đồ đạc đã bị cắt thành từng mảnh.

to suddenly stop providing or allowing something; to suddenly reduce something by a large amount

đột nhiên ngừng cung cấp hoặc cho phép một cái gì đó; đột ngột giảm cái gì đó đi một lượng lớn

Ví dụ:
  • Their training courses are to be chopped.

    Các khóa đào tạo của họ sẽ bị cắt giảm.

  • The share price was chopped from 50 pence to 20 pence.

    Giá cổ phiếu đã giảm từ 50 pence xuống còn 20 pence.

Từ, cụm từ liên quan

to hit somebody/something downwards with a quick, short movement

đánh ai/cái gì xuống dưới bằng một chuyển động nhanh và ngắn

Ví dụ:
  • Guzman tried to chop the ball on the ground and use his speed.

    Guzman cố gắng chặt bóng trên mặt đất và sử dụng tốc độ của mình.

Thành ngữ

chop and change
(British English, informal)to keep changing your mind or what you are doing