Định nghĩa của từ chinook

chinooknoun

chinook

/tʃɪˈnuːk//tʃɪˈnuːk/

Từ "Chinook" bắt nguồn từ người bản địa ở Tây Bắc Thái Bình Dương, cụ thể là các bộ lạc nói tiếng Chinookan. Thuật ngữ "Chinook" có hai nguồn gốc có thể, tùy thuộc vào tín ngưỡng của cộng đồng ngôn ngữ. Theo một số nhà ngôn ngữ học, từ "Chinook" bắt nguồn từ các từ tiếng Chinookan xe:nýk hoặc xεhnüuxw, có nghĩa là "người ăn tuyết" hoặc "tuyết tan chảy dưới ánh mặt trời". Đây là ám chỉ đến Gió Chinook, một luồng gió ấm, mạnh thổi xuống bờ biển Thái Bình Dương vào mùa đông, làm tan chảy tuyết và băng trên núi. Tuy nhiên, các nhà ngôn ngữ học khác lại cho rằng từ "Chinook" bắt nguồn từ tiếng Chinookan cinuhk, có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__. Cách giải thích này dựa trên thông tin truyền thống rằng người Chinookan nổi tiếng với lòng hiếu khách và bản tính thân thiện đối với các bộ lạc lân cận. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, ngày nay từ "Chinook" thường được sử dụng để chỉ một số thứ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả Gió Chinook, một yếu tố quan trọng của khí hậu và hệ thực vật Tây Bắc Thái Bình Dương. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để xác định người bản địa nói tiếng Chinookan, cũng như ngôn ngữ Chinookan. Ngoài ra, thuật ngữ "cá hồi Chinook" được sử dụng để chỉ một loại cá hồi cụ thể phổ biến ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtiếng Si

typedanh từgười Si-núc

meaninggió ấm ở tây nam nước Mỹ

namespace

a warm, dry wind that blows down the east side of the Rocky Mountains at the end of winter

một cơn gió ấm và khô thổi xuống phía đông của dãy núi Rocky vào cuối mùa đông

Ví dụ:
  • The fisherman eagerly set out in his boat to catch chinook salmon in the nearby river.

    Người đánh cá háo hức chèo thuyền ra khơi để đánh bắt cá hồi Chinook ở con sông gần đó.

  • The chef skillfully prepared a sushi roll using fresh chinook salmon caught off the coast of Alaska.

    Đầu bếp khéo léo chế biến món sushi cuộn từ cá hồi Chinook tươi đánh bắt ngoài khơi bờ biển Alaska.

  • The river ran high with chinook salmon swimming upstream to spawn.

    Mực nước sông dâng cao với cá hồi Chinook bơi ngược dòng để sinh sản.

  • The angler reeled in a massive chinook salmon, eagerly awaiting to see it weighed and measured for bragging rights.

    Người câu cá đã kéo được một con cá hồi Chinook khổng lồ, háo hức chờ đợi để được cân và đo để khoe khoang về nó.

  • The chef's signature dish was a grilled chimook steak, tender and juicy, served with a side of wild mushrooms.

    Món ăn đặc trưng của đầu bếp là thịt chimook nướng, mềm và mọng nước, ăn kèm với nấm dại.

a large N Pacific salmon that is eaten as food

một con cá hồi Thái Bình Dương N lớn được dùng làm thức ăn