Định nghĩa của từ chicken feed

chicken feednoun

thức ăn cho gà

/ˈtʃɪkɪn fiːd//ˈtʃɪkɪn fiːd/

Cụm từ "chicken feed" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong bối cảnh nông nghiệp. Nó đề cập đến thức ăn chất lượng thấp, thường được làm từ các loại ngũ cốc như ngô, bột đậu nành và lúa mì, được cho gà con ăn khi chúng bắt đầu tăng trưởng và phát triển. "Thức ăn" theo nghĩa này được sử dụng để chỉ chất được sử dụng để nuôi động vật, vì nó không được coi là có giá trị dinh dưỡng đủ cao để con người tiêu thụ. Việc sử dụng thuật ngữ "chicken feed" kể từ đó đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ lượng hoặc chất nào có chất lượng thấp, không đáng kể hoặc tầm thường.

namespace
Ví dụ:
  • The amount of money generated by that project is nothing but chicken feed compared to the potential revenue it could bring in the future.

    Số tiền mà dự án đó tạo ra chẳng là gì so với tiềm năng doanh thu mà nó có thể mang lại trong tương lai.

  • I can't believe you're demanding a salary increase that's hardly more than chicken feed. That's simply ridiculous!

    Tôi không thể tin là bạn lại yêu cầu tăng lương mà mức lương đó chẳng hơn gì thức ăn cho gà. Thật là nực cười!

  • The fines issued to that company for their environmental violations were just chicken feed, especially given the seriousness of their misdeeds.

    Mức tiền phạt áp dụng cho công ty đó vì vi phạm luật bảo vệ môi trường chỉ là chuyện nhỏ, đặc biệt khi xét đến mức độ nghiêm trọng của hành vi sai trái của họ.

  • The small income you earn from selling your handicrafts is chicken feed, but at least it covers the cost of your materials.

    Khoản thu nhập nhỏ mà bạn kiếm được từ việc bán đồ thủ công chỉ là tiền mua thức ăn cho gà, nhưng ít nhất cũng đủ trang trải chi phí nguyên vật liệu.

  • Some people find satisfaction in life from earning just enough to cover their basic expenses, which to them is more than enough and anything else would just be chicken feed.

    Một số người tìm thấy sự thỏa mãn trong cuộc sống bằng cách kiếm đủ tiền để trang trải các chi phí cơ bản, với họ như vậy là quá đủ và bất cứ thứ gì khác chỉ là chuyện vặt vãnh.

  • In exchange for his years of loyal service, the company gave him a modest retirement package that amounted to little more than chicken feed.

    Để đổi lại nhiều năm cống hiến trung thành, công ty đã trao cho ông một khoản lương hưu khiêm tốn chẳng khác gì thức ăn cho gà.

  • The tips offered to musicians at open mic nights can be so low as to be considered chicken feed, making it incredibly difficult for up-and-coming musicians to make ends meet.

    Tiền boa cho các nhạc sĩ tại các đêm nhạc mic mở có thể thấp đến mức chẳng khác nào thức ăn cho gà, khiến cho các nhạc sĩ mới vào nghề gặp rất nhiều khó khăn trong việc kiếm sống.

  • The legal disputes between these two competitors amounted to chicken feed in comparison to the massive profits they both made from their products.

    Các tranh chấp pháp lý giữa hai đối thủ cạnh tranh này chẳng thấm vào đâu so với lợi nhuận khổng lồ mà họ kiếm được từ sản phẩm của mình.

  • The team leader's decision to invest in this project may have been a chicken feed amount, but it proved to be the turning point that lead them to a massive breakthrough.

    Quyết định đầu tư vào dự án này của người trưởng nhóm có thể là một quyết định vô lý, nhưng nó đã chứng minh được rằng đây chính là bước ngoặt đưa họ đến với một bước đột phá lớn.

  • Despite the significant amount of effort and resources required for this project, the returns it generated were nothing more than chicken feed, leaving many to wonder if it was worth pursuing at all.

    Mặc dù dự án này đòi hỏi rất nhiều công sức và nguồn lực, nhưng lợi nhuận thu được lại chẳng thấm vào đâu, khiến nhiều người tự hỏi liệu có đáng để theo đuổi hay không.

Từ, cụm từ liên quan