danh từ
tủ com
tủ kéo, tủ ngăn (đựng quần áo)
//Thuật ngữ "chest of drawers" là sự phản ánh trực tiếp về cấu trúc của nó. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ đã tồn tại từ trước: * **Chest:** Từ này dùng để chỉ một chiếc hộp lớn, chắc chắn, thường được dùng để lưu trữ. * **Drawers:** Đây là những ngăn trượt bên trong một món đồ nội thất, được thiết kế để lưu trữ những vật dụng nhỏ hơn. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 17 hoặc đầu thế kỷ 18, khi rương bắt đầu kết hợp các ngăn kéo để cung cấp giải pháp lưu trữ có tổ chức và hiệu quả hơn.
danh từ
tủ com
a piece of furniture used for storage, consisting of an upright frame into which drawers are fitted.
một món đồ nội thất được sử dụng để lưu trữ, bao gồm một khung thẳng đứng có các ngăn kéo được lắp vào.
Chiếc tủ ngăn kéo cổ trong phòng ngủ của bà tôi vẫn còn lưu giữ những chạm khắc tinh xảo và phần cứng phản ánh tay nghề thủ công của những người thợ làm ra nó nhiều năm trước.
Khi tôi mở tủ ngăn kéo, một làn hương quen thuộc tràn ngập các giác quan của tôi - mùi hương thoang thoảng của nước xả vải và mùi tuyết tùng thoang thoảng bám trên các tấm ván gỗ.
Chiếc tủ ngăn kéo bằng gỗ thông đã chứa đồ đạc của cha tôi trong nhiều thập kỷ, giờ đây đang kiên nhẫn chờ đợi chủ nhân tiếp theo khám phá ra kho báu ẩn giấu của chúng.
Mẹ tôi thường cất những tấm ren tinh xảo và thêu phức tạp trong tủ ngăn kéo, lưu giữ vẻ đẹp của những loại vải tinh xảo cho các thế hệ tương lai.
Màu xanh chanh của tủ ngăn kéo hiện đại hoàn toàn phù hợp với căn phòng được trang trí lại của con gái tôi, mang đến điểm nhấn màu sắc thú vị cho không gian tối giản của con bé.