Định nghĩa của từ drawers

drawersnoun

ngăn kéo

/drɔːz//drɔːrz/

Từ "drawers" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Trong thời gian này, rương và két được sử dụng để cất giữ quần áo và các vật dụng có giá trị khác. Thuật ngữ "draw" dùng để chỉ hành động mở rương hoặc quan tài để lấy hoặc lấy ra một vật phẩm. "Ngăn kéo" ban đầu dùng để chỉ các ngăn hoặc thanh trượt bên trong rương cho phép bạn "draw" lấy đồ đạc của mình ra. Theo thời gian, thuật ngữ "drawers" đã phát triển để mô tả các ngăn hoặc đơn vị riêng biệt bên trong một món đồ nội thất, chẳng hạn như tủ ngăn kéo hoặc tủ quần áo. Ngày nay, ngăn kéo là một đặc điểm phổ biến trong nhiều loại đồ nội thất, bao gồm tủ quần áo, bàn làm việc và tủ đầu giường. Từ "drawers" vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu của nó, dùng để chỉ các ngăn hoặc đơn vị cho phép bạn cất giữ và lấy đồ vật.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningquần đùi ((cũng) a pair of drawers)

namespace
Ví dụ:
  • The kitchen has several drawer sets that are perfect for organizing utensils and small kitchen items. Each set consists of a series of drawers, confidently labeled for easy identification.

    Bếp có một số bộ ngăn kéo hoàn hảo để sắp xếp đồ dùng và các vật dụng nhỏ trong bếp. Mỗi bộ bao gồm một loạt các ngăn kéo, được dán nhãn chắc chắn để dễ nhận dạng.

  • My desk features a set of four drawers, each one firmly shut and filled with stationary and office supplies that are neatly organized.

    Bàn làm việc của tôi có bốn ngăn kéo, mỗi ngăn đều được đóng chặt và đựng đầy đồ dùng văn phòng phẩm được sắp xếp gọn gàng.

  • In his workshop, the artisan has an array of drawers filled with an impressive range of specialized tools and equipment.

    Trong xưởng của mình, người thợ thủ công có một loạt các ngăn kéo chứa đầy đủ các loại dụng cụ và thiết bị chuyên dụng.

  • The study room is equipped with a vast collection of drawers containing thousands of documents, sorted meticulously for quick and easy access.

    Phòng học được trang bị một bộ sưu tập lớn các ngăn kéo chứa hàng ngàn tài liệu, được phân loại tỉ mỉ để có thể truy cập nhanh chóng và dễ dàng.

  • The bedroom's dresser is a vanity case that includes an assortment of drawers to help with clothing and accessories organization.

    Tủ quần áo trong phòng ngủ là tủ đựng đồ trang điểm có nhiều ngăn kéo giúp sắp xếp quần áo và phụ kiện.

  • The cabinet that houses the calculators and gauges in the lab contains several drawers of dedicated storage spaces and holds related items together.

    Tủ đựng máy tính và đồng hồ đo trong phòng thí nghiệm có nhiều ngăn kéo chứa đồ chuyên dụng và giữ các vật dụng liên quan lại với nhau.

  • The studio apartment has bespoke drawers that can be pulled in or out, as per requirement, in addition to conventional wardrobe storage.

    Căn hộ studio có các ngăn kéo riêng có thể kéo vào hoặc kéo ra tùy theo nhu cầu, ngoài tủ quần áo thông thường.

  • The scientist has an elaborate set of drawers in her laboratory, ranging from small pull-out drawers to massive pyramid-shaped containers filled with samples and results.

    Nhà khoa học này có một bộ ngăn kéo tinh vi trong phòng thí nghiệm của mình, từ những ngăn kéo nhỏ có thể kéo ra đến những hộp đựng lớn hình kim tự tháp chứa đầy mẫu vật và kết quả.

  • The cleaning supplies are kept in the bathroom in a drawer mounted on the wall.

    Các vật dụng vệ sinh được cất giữ trong ngăn kéo gắn trên tường trong phòng tắm.

  • The bedside table beside the protagonist's bed has a drawer built-in, where she keeps books, a small torch, and a pair of spectacles.

    Chiếc bàn cạnh giường của nhân vật chính có một ngăn kéo tích hợp, nơi cô ấy cất sách, một chiếc đèn pin nhỏ và một cặp kính.