- Her loud personality was likened to a cherry bomb going off in the quiet room.
Tính cách ồn ào của cô ấy giống như một quả bom anh đào phát nổ trong căn phòng yên tĩnh.
- The musician's surprise hit song was a cherry bomb that exploded in popularity overnight.
Ca khúc hit bất ngờ của nhạc sĩ này là một quả bom tấn đã trở nên vô cùng nổi tiếng chỉ sau một đêm.
- The comedian's wit could be described as a cherry bomb, packed with unexpected humor.
Sự dí dỏm của diễn viên hài này có thể được mô tả như một quả bom anh đào, chứa đầy sự hài hước bất ngờ.
- The vibrant pink cherry blossom tree was a cherry bomb of beauty in the midst of a bland landscape.
Cây hoa anh đào màu hồng rực rỡ như một quả bom anh đào tuyệt đẹp giữa khung cảnh tẻ nhạt.
- The colorful and lively atmosphere of the party was a cherry bomb that left a lasting impression on the guests.
Không khí sôi động và đầy màu sắc của bữa tiệc chính là quả bom nổ chậm để lại ấn tượng sâu sắc cho khách mời.
- His bold and confident behavior was a cherry bomb that disrupted the previously peaceful situation.
Hành vi táo bạo và tự tin của ông chính là quả bom nổ chậm phá vỡ tình hình vốn yên bình trước đó.
- The flavorful and intense burst of sweetness from the cherry bomb lollipop was a delightful surprise.
Hương vị ngọt ngào và đậm đà từ kẹo que cherry bomb thực sự là một bất ngờ thú vị.
- The bright red cherry bomb lipstick added a bold and daring touch to her minimalistic outfit.
Son môi màu đỏ cherry tươi tắn tạo thêm nét táo bạo và táo bạo cho bộ trang phục tối giản của cô.
- The astonishing performance by the dancer was a cherry bomb of energy and gracefulness.
Màn trình diễn đáng kinh ngạc của vũ công là một quả bom năng lượng và sự duyên dáng.
- The provocative and unpredictable language used by the speaker was a cherry bomb that left the audience stunned.
Ngôn ngữ khiêu khích và khó đoán mà diễn giả sử dụng giống như một quả bom nổ chậm khiến khán giả phải sửng sốt.