Định nghĩa của từ check on

check onphrasal verb

kiểm tra

////

Cụm từ "check on" phát triển từ động từ "check", ban đầu có nghĩa là "kiểm tra kỹ lưỡng" hoặc "xác minh", như gốc tiếng Pháp cổ "chec" của từ này gợi ý. Vào thế kỷ 15, "check" bắt đầu được sử dụng để chỉ một dấu hiệu hoặc vật đánh dấu được đặt trên một quân cờ hoặc thẻ bài, biểu thị rằng lượt chơi của người chơi đã kết thúc. Đến thế kỷ 19, "check" được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ "giám sát hoặc kiểm tra" ai đó hoặc thứ gì đó, đặc biệt là về mặt an toàn hoặc sức khỏe. Ví dụ, một nhà hàng có thể "check" lò nướng hoặc lò nướng thường xuyên để đảm bảo rằng thực phẩm được nấu chín ở nhiệt độ an toàn hoặc cha mẹ có thể "check" trên con mình trước khi đi ngủ để đảm bảo rằng chúng đã ổn định và thoải mái. Theo nghĩa này, "check on" ban đầu có nghĩa là "theo dõi hoặc kiểm tra ai đó hoặc thứ gì đó cho một mục đích cụ thể", thường liên quan đến an toàn hoặc bảo mật. Khi cụm từ này phát triển, nó có phạm vi ứng dụng rộng hơn, từ việc chỉ hỏi ai đó "bạn đang làm gì?" muốn đảm bảo sức khỏe tinh thần hoặc cảm xúc của ai đó. Việc sử dụng cụm từ này cũng đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là mối quan tâm về an toàn và hiện bao gồm cả các cuộc điều tra thường lệ, bày tỏ mối quan tâm đến phúc lợi của người khác và xác nhận xem hành động của một người có đang diễn ra đúng đắn hay không.

namespace
Ví dụ:
  • I'm going to check the weather before we leave today.

    Tôi sẽ kiểm tra thời tiết trước khi chúng ta khởi hành hôm nay.

  • Please check the expiration date on the milk before you pour it into your coffee.

    Vui lòng kiểm tra ngày hết hạn trên sữa trước khi đổ vào cà phê.

  • She always checks her phone before going to bed.

    Cô ấy luôn kiểm tra điện thoại trước khi đi ngủ.

  • I need to check the car over for any problems before we hit the road.

    Tôi cần kiểm tra xe xem có vấn đề gì không trước khi lên đường.

  • Let's check the map and make sure we know where we're going.

    Chúng ta hãy kiểm tra bản đồ và đảm bảo rằng chúng ta biết mình đang đi đâu.

  • Have you checked if the restaurant makes reservations?

    Bạn đã kiểm tra xem nhà hàng có nhận đặt chỗ trước không?

  • The doctor asked me to check my blood pressure at home right before my appointment.

    Bác sĩ yêu cầu tôi kiểm tra huyết áp tại nhà ngay trước cuộc hẹn.

  • I'm going to check the slot machines one more time before we head out.

    Tôi sẽ kiểm tra lại máy đánh bạc một lần nữa trước khi chúng ta lên đường.

  • She checks her emails first thing in the morning and last thing at night.

    Cô ấy kiểm tra email ngay khi thức dậy vào buổi sáng và vào buổi tối trước khi đi ngủ.

  • He's been checking social media throughout the entire movie.

    Anh ấy đã kiểm tra mạng xã hội trong suốt bộ phim.