Định nghĩa của từ chat up

chat upphrasal verb

trò chuyện

////

Cụm từ "chat up" là một cụm từ thông tục có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20. Cụm từ này ám chỉ hành động bắt đầu và thực hiện một cuộc trò chuyện tán tỉnh, đặc biệt là với mục đích thu hút hoặc nịnh hót ai đó một cách lãng mạn. Thuật ngữ "chat" là phiên bản rút gọn của từ "chatter" và ban đầu dùng để chỉ những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không chính thức giữa bạn bè hoặc người quen. Theo thời gian, thuật ngữ "chat up" nổi lên như một cách diễn đạt cụ thể hơn, mô tả hành động tham gia vào cuộc trò chuyện xã giao với hy vọng xây dựng mối quan tâm lãng mạn. Mặc dù nguồn gốc của cụm từ này không hoàn toàn rõ ràng, một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể bắt nguồn từ cách sử dụng tiếng lóng vào những năm 1950 và 1960, khi đó, việc sử dụng "pull" hoặc "pick up" để mô tả quá trình theo đuổi một đối tác lãng mạn là điều phổ biến. Cách diễn đạt thay thế này, "chat up," có thể đã phát triển thành một cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn và ít mang tính săn mồi hơn, nhấn mạnh vào ý tưởng bắt đầu một cuộc đối thoại tích cực, thân thiện thay vì giới thiệu bản thân một cách ép buộc. Bất kể nguồn gốc từ nguyên của nó, ngày nay "chat up" vẫn là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Úc, và được sử dụng rộng rãi bởi cả những người trẻ tuổi và trong những tình huống trang trọng hơn như các sự kiện hẹn hò tốc độ. Sự thành công của nó như một thuật ngữ được sử dụng phổ biến là minh chứng cho tầm quan trọng lâu dài của giao tiếp và kỹ năng xã hội trong quá trình tìm kiếm các mối quan hệ lãng mạn.

namespace
Ví dụ:
  • He chatted up the girl at the bar with confidence and charm, trying to catch her attention.

    Anh ấy trò chuyện với cô gái ở quán bar một cách tự tin và quyến rũ, cố gắng thu hút sự chú ý của cô ấy.

  • After chatting up the waiter, she discovered that he was a talented musician and spent the rest of the evening listening to his stories.

    Sau khi trò chuyện với người phục vụ, cô phát hiện ra anh là một nhạc sĩ tài năng và dành phần còn lại của buổi tối để lắng nghe những câu chuyện của anh.

  • She hesitantly walked over to the man at the bus stop, took a deep breath, and began to chat him up in a bid to break the ice.

    Cô ngập ngừng bước tới chỗ người đàn ông ở trạm xe buýt, hít một hơi thật sâu và bắt đầu trò chuyện với anh ta để phá vỡ sự ngại ngùng.

  • Despite feeling a bit nervous, he chatped up the cute girl at the coffee shop and was pleasantly surprised when she responded positively.

    Mặc dù có chút lo lắng, anh vẫn trò chuyện với cô gái dễ thương ở quán cà phê và vô cùng ngạc nhiên khi cô ấy phản hồi tích cực.

  • The two strangers struck up a conversation in the queue at the store, and before they knew it, they had been chatting up a storm for hours.

    Hai người lạ bắt chuyện với nhau khi đang xếp hàng ở cửa hàng, và trước khi kịp nhận ra, họ đã trò chuyện rất rôm rả trong nhiều giờ liền.

  • He approached the woman at the party, introducing himself, and started chatting her up, impressing her with his wit and humor.

    Anh ấy đến gần người phụ nữ tại bữa tiệc, tự giới thiệu và bắt đầu trò chuyện với cô ấy, gây ấn tượng với cô ấy bằng sự dí dỏm và hài hước của mình.

  • Her boldness paid off when she successfully chatted up the handsome stranger at the club and they ended up dancing together all night.

    Sự táo bạo của cô đã được đền đáp khi cô thành công trong việc tán tỉnh anh chàng đẹp trai lạ mặt tại câu lạc bộ và họ đã khiêu vũ cùng nhau suốt đêm.

  • They chat up random people all the time, making friends wherever they go, and they love the positive energy it brings into their lives.

    Họ thường xuyên trò chuyện với mọi người, kết bạn ở mọi nơi họ đến và họ thích năng lượng tích cực mà điều đó mang lại cho cuộc sống của họ.

  • He caught eyes with a beautiful woman across the room, walked over, and began chatting her up with ease, making her laugh and feel at ease.

    Anh bắt gặp ánh mắt của một người phụ nữ xinh đẹp ở phía bên kia phòng, bước tới và bắt đầu trò chuyện với cô một cách thoải mái, khiến cô cười và cảm thấy thoải mái.

  • They met in a cafe and struck up a conversation that continued well into the evening, realizing that they had a lot in common and enjoyed chatting up each other's interests.

    Họ gặp nhau tại một quán cà phê và bắt đầu cuộc trò chuyện kéo dài đến tận tối, nhận ra rằng họ có nhiều điểm chung và thích nói về sở thích của nhau.