Định nghĩa của từ web chat

web chatnoun

trò chuyện trên web

/ˈweb tʃæt//ˈweb tʃæt/

Thuật ngữ "web chat" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1990, trong giai đoạn đầu của Internet thương mại. Vào thời điểm đó, World Wide Web vẫn đang phát triển và các công nghệ mới liên tục xuất hiện. Một trong những công nghệ như vậy là trò chuyện thời gian thực, cho phép mọi người giao tiếp với nhau qua tin nhắn văn bản theo thời gian thực. Trái ngược với email, vốn là phương tiện giao tiếp trực tuyến chính vào thời điểm đó, trò chuyện thời gian thực mang lại sự hài lòng tức thời và giảm độ trễ giao tiếp thường thấy của email. Ban đầu, trò chuyện thời gian thực được triển khai thông qua nhiều giao thức nhắn tin khác nhau như IRC (Internet Relay Chat), ICQ (I seek Quantum) và AIM (America Online Instant Messenger). Tuy nhiên, các giải pháp này thường chỉ giới hạn ở các máy chủ và ứng dụng cụ thể, khiến chúng kém linh hoạt và dễ thích ứng hơn các công nghệ web khác. Để ứng phó, các nhà phát triển web bắt đầu xây dựng chức năng trò chuyện thời gian thực trực tiếp vào các trang web, cho phép người dùng giao tiếp bằng trình duyệt web của họ mà không cần bất kỳ phần mềm hoặc ứng dụng bổ sung nào. Giải pháp lai này, kết hợp tính đơn giản và khả năng truy cập của web với sự tiện lợi theo thời gian thực của trò chuyện, đã dẫn đến việc tạo ra thuật ngữ "web chat" để mô tả công nghệ mới nổi này. Ngày nay, trò chuyện trên web đã phát triển vượt ra ngoài tin nhắn văn bản đơn giản để hỗ trợ nội dung đa phương tiện phong phú, chẳng hạn như hình ảnh, video và tin nhắn thoại, biến nó thành kênh truyền thông đa năng cho các doanh nghiệp, trang web thương mại điện tử và cộng đồng trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • The e-commerce website offers a convenient web chat option for customers who need immediate assistance with their orders.

    Trang web thương mại điện tử cung cấp tùy chọn trò chuyện trực tuyến thuận tiện cho khách hàng cần hỗ trợ ngay lập tức về đơn hàng của mình.

  • During the pandemic, many businesses have shifted to using web chat for customer service as it allows for social distancing measures.

    Trong thời gian đại dịch, nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang sử dụng trò chuyện trên web để chăm sóc khách hàng vì nó cho phép thực hiện các biện pháp giãn cách xã hội.

  • The web chat feature on the travel agency's website allowed the customer to easily ask questions and make changes to their itinerary.

    Tính năng trò chuyện trên trang web của công ty du lịch cho phép khách hàng dễ dàng đặt câu hỏi và thay đổi hành trình của mình.

  • Initiating a web chat typically leads to a quicker response time compared to waiting for an email reply.

    Việc bắt đầu trò chuyện trên web thường sẽ phản hồi nhanh hơn so với việc chờ phản hồi qua email.

  • The live web chat option available on the government website helps citizens navigate the various services offered by the department and get relevant information.

    Tùy chọn trò chuyện trực tiếp trên trang web của chính phủ giúp người dân điều hướng các dịch vụ khác nhau do bộ phận này cung cấp và có được thông tin có liên quan.

  • While browsing on the company's website, a pop-up message appeared asking if I needed any assistance, and I agreed, initiating a web chat with a customer support representative.

    Khi đang duyệt trang web của công ty, một thông báo bật lên hỏi xem tôi có cần trợ giúp gì không và tôi đã đồng ý, sau đó bắt đầu trò chuyện trên web với đại diện bộ phận hỗ trợ khách hàng.

  • In order to improve customer satisfaction, the company has implemented a 24/7 web chat facility that allows customers to communicate at any time of the day or night.

    Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, công ty đã triển khai tiện ích trò chuyện trực tuyến 24/7 cho phép khách hàng giao tiếp bất cứ lúc nào trong ngày hay đêm.

  • The website features a simple but functional web chat interface that enables users to communicate with a support agent and resolve their issues in real-time.

    Trang web có giao diện trò chuyện đơn giản nhưng tiện dụng cho phép người dùng giao tiếp với nhân viên hỗ trợ và giải quyết vấn đề của họ theo thời gian thực.

  • Web chat allows for multitasking by permitting customers to browse the website alongside communicating with the agent, thus enhancing efficiency.

    Trò chuyện trên web cho phép thực hiện nhiều nhiệm vụ bằng cách cho phép khách hàng duyệt trang web trong khi giao tiếp với nhân viên, do đó nâng cao hiệu quả.

  • Websites that offer web chat support often see higher customer loyalty and brand advocacy due to the personalized and effective communication experience provided.

    Các trang web cung cấp hỗ trợ trò chuyện trên web thường có lòng trung thành của khách hàng cao hơn và sự ủng hộ thương hiệu cao hơn do mang lại trải nghiệm giao tiếp hiệu quả và được cá nhân hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches