Định nghĩa của từ chancel

chancelnoun

thánh đường

/ˈtʃɑːnsl//ˈtʃænsl/

Từ "chancel" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "ceölung", có nghĩa là "assembly" hoặc "giáo đoàn". Trong bối cảnh của một nhà thờ Cơ đốc giáo, từ này ám chỉ khu vực gần bàn thờ nơi giáo sĩ sẽ tập trung để thực hiện các nghi lễ phụng vụ. Khi Cơ đốc giáo lan rộng khắp châu Âu, cách bố trí và thiết kế của các nhà thờ đã phát triển, dẫn đến sự phát triển của một không gian dành riêng cho giáo sĩ gần bàn thờ. Không gian này được gọi là cung thánh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceölung" qua tiếng Anh trung đại "chancel." Ban đầu, cung thánh thường được ngăn cách với phần chính của nhà thờ bằng một tấm bình phong gọi là bình phong rood hoặc bàn thờ cao. Sự phân tách vật lý này làm nổi bật tính thiêng liêng của không gian và nhấn mạnh sự khác biệt về mặt tinh thần giữa giáo sĩ và giáo dân. Theo thời gian, cung thánh đã trải qua một số thay đổi về thiết kế và chức năng, tùy thuộc vào giáo phái và bối cảnh văn hóa cụ thể. Trong nhiều nhà thờ hiện đại, sự tách biệt vật lý giữa cung thánh và phần chính của nhà thờ đã bị loại bỏ, cho phép trải nghiệm thờ cúng cởi mở và tương tác hơn. Tóm lại, từ "chancel" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceölung", ban đầu dùng để chỉ sự tập hợp của giáo sĩ trong một nhà thờ Thiên chúa giáo. Ý nghĩa của từ này đã phát triển theo thời gian để mô tả không gian dành riêng gần bàn thờ, ban đầu tách biệt với phần chính của nhà thờ, như một nhu cầu nhấn mạnh sự khác biệt về mặt tinh thần giữa giáo sĩ và giáo dân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) thánh đường

namespace
Ví dụ:
  • The choir sang hymns in the chancel of the cathedral during the evening service.

    Dàn hợp xướng hát thánh ca ở cung thánh của nhà thờ trong buổi lễ buổi tối.

  • The priest delivered the sermon at the pulpit located in the chancel of the Gothic-style church.

    Vị linh mục đã thuyết giảng tại bục giảng nằm ở cung thánh của nhà thờ theo phong cách Gothic.

  • The bride and groom exchanged vows in front of the ornate stone altar sitting in the chancel of the church.

    Cô dâu và chú rể trao lời thề trước bàn thờ đá trang trí công phu nằm ở cung thánh của nhà thờ.

  • The organist played a solemn piece for the congregation gathered in the chancel of the revered abbey.

    Người chơi đàn organ đã chơi một bản nhạc trang trọng cho giáo dân tụ họp tại cung thánh của tu viện đáng kính.

  • The bishopdescended the stairs leading to the chancel and took his seat in the ornate chair, ready to preside over the ceremony.

    Vị giám mục bước xuống cầu thang dẫn đến cung thánh và ngồi vào chiếc ghế được trang trí công phu, sẵn sàng chủ trì buổi lễ.

  • The youth choir signed gently, their voices carrying through the hushed chancel of the tiny, ancient church.

    Dàn hợp xướng thanh thiếu niên hát nhẹ nhàng, giọng hát của họ vang vọng khắp cung thánh yên tĩnh của nhà thờ nhỏ bé, cổ kính.

  • The congregation listened intently to the pastor giving her address from the pulpit in the chancel, making eye contact and nodding encouragement.

    Giáo đoàn chăm chú lắng nghe mục sư phát biểu từ bục giảng trong nhà thờ, nhìn nhau và gật đầu động viên.

  • The rector led the service from behind the screen in the chancel, where the choir chanted hymns to the graceful sounds of the wooden organ.

    Vị mục sư chủ trì buổi lễ từ phía sau bức bình phong ở cung thánh, nơi ca đoàn hát thánh ca theo giai điệu du dương của cây đàn organ gỗ.

  • The ceremony began with the bride and groom standing before the altar in the chancel, waiting to be united in matrimony.

    Buổi lễ bắt đầu với cảnh cô dâu và chú rể đứng trước bàn thờ trong cung thánh, chờ đợi để được kết hợp trong hôn nhân.

  • The choir filled the chancel with their voices, harmonising beautifully as the priest performed the mass, mesmerising the congregation with their timeless artistry.

    Dàn hợp xướng lấp đầy cung thánh bằng giọng hát của họ, hòa giọng tuyệt đẹp khi linh mục cử hành thánh lễ, khiến giáo dân mê mẩn bằng nghệ thuật vượt thời gian của họ.