Định nghĩa của từ sacristy

sacristynoun

phòng thánh

/ˈsækrɪsti//ˈsækrɪsti/

Thuật ngữ "sacristy" dùng để chỉ một căn phòng nằm gần lối vào nhà thờ, nơi cất giữ và chuẩn bị các vật phẩm thiêng liêng như bình đựng quý hiếm, lễ phục và các vật phẩm phụng vụ để sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Nguồn gốc của từ "sacristy" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ "sacristium", bản thân nó có thể được chia thành hai phần: "sacra", có nghĩa là thiêng liêng và "ista", có nghĩa là "nơi". Trong nhà thờ Cơ đốc giáo ban đầu, các vật phẩm thiêng liêng được cất giữ ở nhiều địa điểm khác nhau, đôi khi là ở khu vực bàn thờ hoặc nơi ở của các linh mục. Tuy nhiên, khi nhà thờ ngày càng lớn hơn và phức tạp hơn, nhu cầu về một không gian riêng để cất giữ và chuẩn bị những vật phẩm này trở nên rõ ràng. Phòng thánh dần trở thành một phần thiết yếu của nhà thờ, đóng vai trò là trung tâm của các hoạt động phụng vụ và là biểu tượng cho lòng tôn kính của nhà thờ đối với các vật phẩm thiêng liêng mà nơi này lưu giữ. Điều thú vị là bố cục và thiết kế chính xác của phòng thánh đã thay đổi theo thời gian, phản ánh các hoạt động tôn giáo năng động của các thời đại khác nhau. Ở một số nhà thờ Cơ đốc giáo ban đầu, phòng thánh là những không gian nhỏ, chật chội thường được dùng làm nơi ở của linh mục. Các nhà thờ sau này có phòng thánh rộng rãi và tinh xảo hơn, được trang trí cầu kỳ và đồ nội thất lộng lẫy. Tuy nhiên, bất kể kích thước hay sự tô điểm của chúng, phòng thánh luôn đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và di sản của nhà thờ Cơ đốc giáo, làm nổi bật ý nghĩa sâu sắc gắn liền với các vật phẩm mà chúng lưu giữ và đóng vai trò như một lời nhắc nhở liên tục về các truyền thống và nghi lễ đang diễn ra gắn kết các tín đồ với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) nơi để đồ thờ thánh (trong nhà thờ)

namespace
Ví dụ:
  • The priest entered the sacristy to prepare for the evening Mass.

    Vị linh mục bước vào phòng thánh để chuẩn bị cho thánh lễ buổi tối.

  • The sacristy was filled with religious artifacts, such as candles, chalices, and vestments.

    Phòng thánh chứa đầy các đồ tạo tác tôn giáo như nến, chén thánh và áo lễ.

  • Before every Mass, the altar servers would gather in the sacristy to receive instructions from the priest.

    Trước mỗi Thánh lễ, những người giúp lễ sẽ tập trung tại phòng thánh để nhận hướng dẫn từ linh mục.

  • The sacristan, who is responsible for the upkeep of the sacristy, made sure that all the sacred items were cleaned and properly stored.

    Người giữ đồ thánh, người chịu trách nhiệm bảo quản phòng thánh, phải đảm bảo rằng tất cả các vật dụng thiêng liêng đều được lau chùi sạch sẽ và cất giữ đúng cách.

  • The sacristy is a small room adjacent to the main altar, where the clergy can prepare for religious ceremonies.

    Phòng thánh là một căn phòng nhỏ nằm cạnh bàn thờ chính, nơi giáo sĩ có thể chuẩn bị cho các nghi lễ tôn giáo.

  • The sacristan unlocked the sacristy door, allowing the choir members to collect their robes before the service.

    Người giữ đồ thánh mở khóa cửa phòng thánh, cho phép các thành viên trong ca đoàn lấy áo lễ trước khi bắt đầu buổi lễ.

  • During Lent, the sacristy would contain a bowl of ashes that could be taken to the congregation for Ash Wednesday services.

    Trong mùa Chay, phòng thánh sẽ chứa một bát đựng tro để mang đến cho giáo dân tham dự buổi lễ Thứ Tư Lễ Tro.

  • The sacristy served as a place of reflection for the priest, where he could pray in solitude before entering the sanctuary.

    Phòng thánh là nơi linh mục suy ngẫm, nơi ông có thể cầu nguyện một mình trước khi bước vào cung thánh.

  • The candles on the altar were lit in the sacristy, a tradition that dates back to the Middle Ages.

    Những ngọn nến trên bàn thờ được thắp sáng trong phòng đựng đồ lễ, một truyền thống có từ thời Trung cổ.

  • As the final hymn was sung, the deacon returned to the sacristy to put away the sacred items, signaling the end of the religious service.

    Khi bài thánh ca cuối cùng được hát lên, vị phó tế quay trở lại phòng thánh để cất các vật dụng thiêng liêng, báo hiệu buổi lễ tôn giáo kết thúc.