Định nghĩa của từ chairlift

chairliftnoun

Chủ tịch

/ˈtʃeəlɪft//ˈtʃerlɪft/

Thuật ngữ "chairlift" là sự kết hợp của hai từ: "chair" và "lift". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ mô tả cho một loại thang máy trượt tuyết mới. Trước khi có ghế nâng, người trượt tuyết dựa vào dây kéo, loại ghế này ít thoải mái hơn và tốn sức hơn. Sự ra đời của những chiếc ghế riêng lẻ được treo bằng một sợi cáp chuyển động đã cách mạng hóa môn thể thao này, do đó có tên "chairlift." Thuật ngữ này nhanh chóng trở thành cách gọi chuẩn mực cho những thang máy này, nhấn mạnh cả chức năng và thiết kế của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the ski resort opened for the season, Emma rushed to jump on the chairlift and make her first run of the year.

    Ngay khi khu nghỉ dưỡng trượt tuyết mở cửa vào mùa giải, Emma đã vội vã nhảy lên cáp treo và thực hiện chuyến trượt tuyết đầu tiên trong năm.

  • James struggled with his fear of heights as he timidly stepped onto the chairlift, feeling the chilly wind rush past him.

    James phải đấu tranh với nỗi sợ độ cao của mình khi anh bước lên ghế cáp treo, cảm nhận làn gió lạnh thổi qua.

  • The lift operators gave the signal for all passengers to exit the chairlifts as the day's skiing thrills came to a close.

    Người vận hành thang máy ra hiệu cho tất cả hành khách rời khỏi ghế cáp treo khi những trải nghiệm trượt tuyết thú vị trong ngày kết thúc.

  • The chairlift's automatic stop sensor malfunctioned, causing it to suddenly come to a halt mid-ride, leaving Paul stranded for what felt like an eternity.

    Cảm biến dừng tự động của ghế nâng bị trục trặc, khiến nó đột nhiên dừng lại giữa chừng, khiến Paul bị mắc kẹt trong khoảng thời gian tưởng chừng như vô tận.

  • Jessica enjoyed a cozy ride up the mountain in the heated suspended chairs of the state-of-the-art chairlift.

    Jessica tận hưởng chuyến đi thoải mái lên núi trên những chiếc ghế treo có hệ thống sưởi ấm của hệ thống cáp treo hiện đại.

  • The chairlift took fidgety Lena past picturesque landscapes that she would normally never get a chance to see.

    Chiếc ghế cáp treo đưa Lena bồn chồn đi qua những cảnh quan đẹp như tranh vẽ mà bình thường cô sẽ không bao giờ có cơ hội nhìn thấy.

  • Michael took his child for a leisurely tour of the mountain by the wheelchair lift, both of them enjoying the breathtaking view of the scenic terrain.

    Michael đưa con đi dạo quanh núi bằng xe lăn, cả hai đều thích thú với quang cảnh ngoạn mục của địa hình tuyệt đẹp.

  • Lizzy's purse got stuck in the chairlift as the chair was swiftly being lifted, and she had to request the help of two strangers to pry it out.

    Chiếc ví của Lizzy bị kẹt trong ghế nâng khi chiếc ghế đang được nâng lên nhanh chóng, và cô phải nhờ hai người lạ giúp đỡ để lấy nó ra.

  • After a long day of skiing, exhausted Rachel gazed through the window of the chairlift and watched the sunset behind the mountains, her heart filled with delight.

    Sau một ngày dài trượt tuyết, Rachel kiệt sức nhìn qua cửa sổ cáp treo và ngắm hoàng hôn sau những ngọn núi, lòng cô tràn ngập niềm vui.

  • Sarah avoided the crowded quad chairs and opted for a peaceful ride on the double chairlift.

    Sarah tránh xa những chiếc ghế bốn người đông đúc và chọn đi cáp treo đôi một cách yên tĩnh.