Định nghĩa của từ violoncello

violoncellonoun

đàn cello

/ˌvaɪələnˈtʃeləʊ//ˌvaɪələnˈtʃeləʊ/

Từ "violoncello" có nguồn gốc từ thời kỳ Phục hưng Ý. Đây là một từ ghép được tạo thành từ "violino" (có nghĩa là vĩ cầm) và "cello" (có nghĩa là ca hát). Vào thế kỷ 16, nhạc cụ mà chúng ta hiện biết đến là đàn cello được gọi là "violone", có nghĩa là "đàn viola lớn". Theo thời gian, tên gọi này đã phát triển thành "violoncello," có nghĩa đen là "đàn vĩ cầm bass nhỏ". Khi kích thước và âm vực của nhạc cụ thay đổi, tên gọi này được giữ nguyên và đến thế kỷ 18, thuật ngữ "violoncello" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả nhạc cụ này. Ngày nay, từ "violoncello" dùng để chỉ nhạc cụ dây có âm vực thấp, có cung, là một phần không thể thiếu của nhiều nhóm nhạc cổ điển. Mặc dù có nguồn gốc từ Ý, từ "violoncello" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Đức, và được công nhận rộng rãi là thuật ngữ chuẩn để chỉ nhạc cụ này.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều violoncellos

meaning(âm nhạc) đàn viôlôngxen

namespace
Ví dụ:
  • The orchestra's low, rich melodies were carried by the sound of the violoncello in the final movement of Beethoven's symphony.

    Những giai điệu trầm ấm, phong phú của dàn nhạc được truyền tải qua âm thanh của đàn violoncello trong chương cuối của bản giao hưởng của Beethoven.

  • The virtuoso violoncellist's fingers moved fleetly across the strings, coaxing out notes that seemed to resonate deeply within the audience.

    Những ngón tay của nghệ sĩ vĩ cầm tài ba di chuyển nhanh trên các dây đàn, tạo ra những nốt nhạc dường như vang vọng sâu sắc trong lòng khán giả.

  • The concertgoers were hushed as the lone violoncello player began his soulful rendition of Bach's Cello Suite No. 1.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc im lặng khi nghệ sĩ chơi đàn violoncello duy nhất bắt đầu trình diễn bản Cello Suite số 1 đầy cảm xúc của Bach.

  • The classical ensemble's bass line was provided by the deep, mournful tones of the violoncello, creating a haunting melancholy atmosphere.

    Âm trầm của nhóm nhạc cổ điển được tạo nên bởi âm sắc sâu lắng, buồn bã của đàn violoncello, tạo nên bầu không khí u sầu ám ảnh.

  • The out-of-tune violoncellos in the school ensemble made the music sound more like a discordant mess than a symphony.

    Những cây đàn violoncello lạc tông trong ban nhạc của trường khiến cho bản nhạc nghe giống một bản nhạc hỗn độn không hài hòa hơn là một bản giao hưởng.

  • The principal cellist's note-perfect performance demonstrated both the skill and artistry required to master such a complex instrument.

    Màn trình diễn hoàn hảo của nghệ sĩ cello chính đã chứng minh cả kỹ năng và tính nghệ thuật cần có để làm chủ một nhạc cụ phức tạp như vậy.

  • The modern composer's use of the violoncello as a lead instrument in his experimental piece was a bold departure from traditional classical music.

    Việc nhà soạn nhạc hiện đại sử dụng đàn violoncello làm nhạc cụ chính trong tác phẩm thử nghiệm của mình là một sự thay đổi táo bạo so với nhạc cổ điển truyền thống.

  • The passionate cellist's body vibrated with each note, conveying the raw intensity of the music.

    Cơ thể của nghệ sĩ cello đầy đam mê rung lên theo từng nốt nhạc, truyền tải cường độ thô sơ của âm nhạc.

  • The sound of the violoncello's wooden body resonating through the hall sent chills down the spines of the audience.

    Âm thanh của thân đàn bằng gỗ vang vọng khắp hội trường khiến khán giả rùng mình.

  • The solo cellist's fingers seemed to dance across the strings, extracting a full range of emotion and beauty from the instrument.

    Những ngón tay của nghệ sĩ cello độc tấu dường như nhảy múa trên những dây đàn, truyền tải trọn vẹn cung bậc cảm xúc và vẻ đẹp từ nhạc cụ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches