Định nghĩa của từ castor oil

castor oilnoun

dầu thầu dầu

/ˈkɑːstər ɔɪl//ˈkæstər ɔɪl/

Từ "castor oil" bắt nguồn từ tên tiếng Latin "olerum castoris", có nghĩa là "dầu của hạt thầu dầu". Tên này bắt nguồn từ cây Ricinus communis, thường được gọi là cây thầu dầu, có nguồn gốc từ Indonesia và Ấn Độ. Hạt thầu dầu chứa hàm lượng ricin cao, một loại protein độc hại có thể gây tử vong ở lượng nhỏ. Mặc dù có khả năng gây tử vong, cây thầu dầu đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ vì đặc tính dược liệu của nó. Dầu thầu dầu, được chiết xuất từ ​​hạt của cây, đã được sử dụng như thuốc nhuận tràng, thuốc làm mềm và thậm chí là một phương thuốc dân gian chữa mụn cóc và kích ứng da. Cái tên "castor oil" đã tồn tại theo thời gian, cả trong lĩnh vực y tế và ngôn ngữ hàng ngày, vì nó đã trở thành một phần không thể thiếu của nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả nông nghiệp và sản xuất. Dầu thầu dầu thường được sử dụng làm chất bôi trơn, chất phụ gia trong sơn và lớp phủ, và là một chất nền tổng hợp cho nhựa, vì các đặc tính độc đáo của nó, chẳng hạn như độ nhớt và độ bôi trơn cao, khiến nó trở nên lý tưởng cho các mục đích này. Tóm lại, từ "castor oil" có nguồn gốc từ cây thầu dầu, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ vì cả tính chất độc hại và dược tính của nó. Tên này vẫn được sử dụng do dầu thầu dầu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, củng cố vị trí của nó trong ngôn ngữ hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing severe constipation, my doctor recommended that I take a teaspoon of castor oil before bed to help move things along.

    Sau khi bị táo bón nặng, bác sĩ khuyên tôi nên uống một thìa dầu thầu dầu trước khi đi ngủ để giúp nhuận tràng.

  • Castor oil is often used as a natural remedy to relieve pain and inflammation in joints and muscles due to its high Ricinoleic acid content.

    Dầu thầu dầu thường được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên để giảm đau và viêm ở khớp và cơ do có hàm lượng axit Ricinoleic cao.

  • Some people apply castor oil directly to their scalp as a treatment for hair loss, as it is believed to promote hair growth.

    Một số người bôi dầu thầu dầu trực tiếp lên da đầu để điều trị rụng tóc vì người ta tin rằng nó có tác dụng thúc đẩy tóc mọc.

  • Castor oil packs are a widely popular natural method used to reduce the size and pain of fibroids in women.

    Đắp dầu thầu dầu là phương pháp tự nhiên phổ biến rộng rãi được sử dụng để giảm kích thước và cơn đau do u xơ tử cung ở phụ nữ.

  • In folk medicine, castor oil is believed to have detoxifying properties that can help improve liver function and overall health.

    Trong y học dân gian, dầu thầu dầu được cho là có đặc tính giải độc, giúp cải thiện chức năng gan và sức khỏe tổng thể.

  • During childbirth, some women consume castor oil as a natural induction method to promote uterine contractions.

    Trong quá trình sinh nở, một số phụ nữ sử dụng dầu thầu dầu như một phương pháp kích thích chuyển dạ tự nhiên để thúc đẩy các cơn co thắt tử cung.

  • The castor oil plant is a perennial shrub native to the Indian subcontinent, and its seeds are the primary source of commercial castor oil.

    Cây thầu dầu là một loại cây bụi lâu năm có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ và hạt của nó là nguồn cung cấp dầu thầu dầu thương mại chính.

  • Castor oil can be found in a variety of personal care products, including skin moisturizers, hair conditioners, and make-up removers.

    Dầu thầu dầu có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng ẩm cho da, dầu xả tóc và nước tẩy trang.

  • Castor oil is also used as a natural laxative and is believed to help relieve symptoms of constipation.

    Dầu thầu dầu cũng được dùng như một loại thuốc nhuận tràng tự nhiên và được cho là có tác dụng giúp làm giảm các triệu chứng táo bón.

  • Some people use castor oil as a natural remedy to cure warts by applying it directly to the affected area.

    Một số người sử dụng dầu thầu dầu như một phương thuốc tự nhiên để chữa mụn cóc bằng cách bôi trực tiếp lên vùng bị ảnh hưởng.