Định nghĩa của từ necrosis

necrosisnoun

hoại tử

/neˈkrəʊsɪs//neˈkrəʊsɪs/

Thuật ngữ "necrosis" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp - "nekros", nghĩa là chết và "osis", nghĩa là một quá trình hoặc trạng thái. Thuật ngữ y khoa này đề cập đến cái chết của các tế bào, mô hoặc cơ quan do chấn thương, bệnh tật hoặc các yếu tố khác. Nói một cách đơn giản, hoại tử là kết quả của tổn thương tế bào, dẫn đến sự phá vỡ các cấu trúc và chức năng của tế bào, biến các mô sống thành mô chết. Nó có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể và ảnh hưởng đến các mô theo những cách khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Một số nguyên nhân phổ biến gây hoại tử bao gồm chấn thương, nhiễm trùng, các vấn đề về tuần hoàn và độc tố. Điều cần thiết là phải kiểm soát hoại tử bằng y khoa vì nó có khả năng phát triển thành các biến chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như nhiễm trùng huyết và suy nội tạng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều necroses

meaning(sinh vật học) sự chết hoại

namespace
Ví dụ:
  • The pathologist found evidence of necrosis in the tissue samples taken during the biopsy.

    Nhà nghiên cứu bệnh học đã tìm thấy bằng chứng hoại tử trong các mẫu mô lấy trong quá trình sinh thiết.

  • Necrosis, also known as cell death, occurs when tissues and organs no longer receive enough blood and oxygen to function properly.

    Hoại tử, còn được gọi là chết tế bào, xảy ra khi các mô và cơ quan không còn nhận đủ máu và oxy để hoạt động bình thường.

  • The cancer cells in the patient's lung had advanced to a stage where necrosis was visible on chest X-rays.

    Các tế bào ung thư trong phổi của bệnh nhân đã tiến triển đến giai đoạn có thể nhìn thấy hoại tử trên phim chụp X-quang ngực.

  • The sudden loss of blood supply to the gut led to widespread necrosis, increasing the risk of severe sepsis and peritonitis.

    Việc mất nguồn cung cấp máu đột ngột cho ruột dẫn đến hoại tử lan rộng, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết nặng và viêm phúc mạc.

  • The autopsy report revealed extensive necrosis in the brain, indicating that the patient's death was likely due to end-stage cerebral ischemia.

    Báo cáo khám nghiệm tử thi cho thấy não bị hoại tử nghiêm trọng, cho thấy nguyên nhân tử vong của bệnh nhân có thể là do thiếu máu não giai đoạn cuối.

  • The patient's symptoms of stomach pain, bloating, and cottage cheese-like stool suggested the presence of acute pseudomembranous colitis, a condition often associated with antibiotic-induced necrosis.

    Các triệu chứng đau dạ dày, đầy hơi và phân giống như phô mai của bệnh nhân gợi ý tình trạng viêm đại tràng giả mạc cấp tính, một tình trạng thường liên quan đến hoại tử do dùng kháng sinh.

  • The pathologist noted that the bone cells in the joint showed signs of necrosis, contributing to the severe arthritis in the patient's hip.

    Bác sĩ bệnh học lưu ý rằng các tế bào xương trong khớp có dấu hiệu hoại tử, góp phần gây ra tình trạng viêm khớp nghiêm trọng ở hông của bệnh nhân.

  • The doctors were puzzled by the patchy necrosis they observed in the patient's liver, which seemed to be unrelated to any underlying medical condition.

    Các bác sĩ bối rối trước tình trạng hoại tử từng mảng mà họ quan sát thấy ở gan của bệnh nhân, dường như không liên quan đến bất kỳ tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nào.

  • The necrosis in the skin due to an injection site reaction was a rare complication of the patient's chemotherapy treatment for leukemia.

    Hoại tử da do phản ứng tại vị trí tiêm là biến chứng hiếm gặp trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu bằng hóa trị của bệnh nhân.

  • The patient's medical history revealed numerous episodes of necrosis in the legs, a symptom commonly associated with advanced diabetes.

    Tiền sử bệnh án của bệnh nhân cho thấy có nhiều đợt hoại tử ở chân, một triệu chứng thường gặp ở bệnh tiểu đường giai đoạn cuối.