Định nghĩa của từ flies

fliesnoun

ruồi

/flaɪz//flaɪz/

"Flies in" bắt nguồn từ cụm từ "flies in under the radar," có nghĩa là di chuyển mà không bị phát hiện hoặc bí mật. "Radar" ám chỉ đến phát hiện và đo khoảng cách bằng sóng vô tuyến, được sử dụng trong Thế chiến II để phát hiện máy bay địch. Những thứ "bay dưới radar" không bị công nghệ này phát hiện và do đó không bị phát hiện. Cụm từ này sau đó đã phát triển để bao hàm bất kỳ tình huống nào mà ai đó hoặc thứ gì đó tránh sự chú ý, ngay cả khi không có radar thực sự tham gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon ruồi

exampleto fly a flag: cờ tung bay phấp phới

meaningruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)

exampleto fly pigeons: thả chim bồ câu

meaning(nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh

type danh từ

meaningsự bay; quãng đường bay

exampleto fly a flag: cờ tung bay phấp phới

meaningvạt cài cúc (ở áo)

exampleto fly pigeons: thả chim bồ câu

meaningcánh cửa lều vải

namespace

Từ, cụm từ liên quan

an opening down the front of a pair of trousers that fastens with a zip or buttons and is usually covered over by a narrow piece of material

một lỗ hở ở phía trước của một chiếc quần có khóa kéo hoặc nút và thường được che bởi một mảnh vải hẹp

the space above the stage in a theatre, used for lights and for storing scenery

không gian phía trên sân khấu trong nhà hát, được sử dụng để chiếu sáng và lưu trữ cảnh quan