Định nghĩa của từ cabinetry

cabinetrynoun

tủ bếp

/ˈkæbɪnətri//ˈkæbɪnətri/

Từ "cabinetry" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cabine", có nghĩa là một căn phòng hoặc khoang nhỏ, và hậu tố "-ery", biểu thị một danh từ liên quan đến một người hoặc địa điểm. Ban đầu, từ này dùng để chỉ một không gian hoặc phòng nhỏ, kín, thường được sử dụng để lưu trữ hoặc ngủ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để áp dụng cho nghệ thuật chế tác và xây dựng đồ nội thất, cụ thể là các phòng nhỏ hoặc không gian khép kín, chẳng hạn như tủ, tủ chén và rương. Vào thế kỷ 17, những người thợ làm tủ bắt đầu sử dụng thuật ngữ "cabinetry" để mô tả nghề thủ công của họ và kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong ngành sản xuất đồ nội thất. Ngày nay, "cabinetry" bao gồm thiết kế, xây dựng và lắp đặt tủ tùy chỉnh cho nhà bếp, phòng tắm và các khu vực khác trong nhà, cũng như phục chế và sửa chữa tủ và đồ nội thất cổ.

namespace
Ví dụ:
  • The remodeled kitchen now includes sleek and stylish cabinetry that adds sophistication to the space.

    Nhà bếp được cải tạo hiện có tủ bếp kiểu dáng đẹp và sang trọng, tăng thêm sự tinh tế cho không gian.

  • The custom cabinetry in this bedroom provides ample storage for clothes and other personal items.

    Tủ tùy chỉnh trong phòng ngủ này cung cấp đủ không gian lưu trữ quần áo và các vật dụng cá nhân khác.

  • The modern cabinetry in the bathroom offers a streamlined and functional design that maximizes storage and minimizes clutter.

    Tủ hiện đại trong phòng tắm có thiết kế hợp lý và tiện dụng, giúp tối đa hóa không gian lưu trữ và giảm thiểu sự lộn xộn.

  • The kitchen renovation included replacing the old, outdated cabinetry with high-quality, durable options that will last for years.

    Việc cải tạo nhà bếp bao gồm việc thay thế tủ cũ, lỗi thời bằng tủ chất lượng cao, bền bỉ và có thể sử dụng trong nhiều năm.

  • The contemporary cabinetry in this living room complements the minimalist decor and creates a cohesive and visually pleasing overall look.

    Tủ bếp hiện đại trong phòng khách này bổ sung cho phong cách trang trí tối giản và tạo nên diện mạo tổng thể gắn kết và đẹp mắt.

  • The cabinetry in the home office is both functional and aesthetically pleasing, with clean lines and ample shelving for books and office supplies.

    Tủ trong phòng làm việc tại nhà vừa có chức năng vừa đẹp về mặt thẩm mỹ, với đường nét gọn gàng và nhiều kệ để sách và đồ dùng văn phòng.

  • The kitchen cabinetry is not only functional but also adds a stylish and elegant touch to the space.

    Tủ bếp không chỉ có chức năng mà còn mang đến nét phong cách và thanh lịch cho không gian.

  • The cabinetry in this laundry room is designed with convenience in mind, with plenty of storage options and easy-to-reach heights.

    Tủ trong phòng giặt này được thiết kế chú trọng đến sự tiện lợi, có nhiều không gian lưu trữ và độ cao dễ với tới.

  • The cabinetry in this dining room is both practical and elegant, with enough storage and counter space for entertaining guests.

    Tủ bếp trong phòng ăn này vừa thiết thực vừa thanh lịch, có đủ không gian lưu trữ và quầy để tiếp khách.

  • The fine cabinetry throughout the house adds value to the property, making it a selling point for future buyers.

    Tủ bếp tinh xảo khắp ngôi nhà làm tăng giá trị cho ngôi nhà, trở thành điểm hấp dẫn đối với người mua trong tương lai.