Định nghĩa của từ car bomb

car bombnoun

xe bom

/ˈkɑː bɒm//ˈkɑːr bɑːm/

Thuật ngữ "car bomb" xuất hiện trong Nội chiến Lebanon vào những năm 1980. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại tấn công khủng bố, trong đó một chiếc xe chở đầy thuốc nổ được cố tình lái vào một khu vực đông đúc, chẳng hạn như chợ, đại sứ quán hoặc căn cứ quân sự. Việc sử dụng chiến thuật này lần đầu tiên được ghi nhận có thể bắt nguồn từ cuộc xung đột ở Lebanon, nơi nhiều nhóm chiến binh, bao gồm Hezbollah và Tổ chức Giải phóng Palestine, đã sử dụng bom xe như một vũ khí hủy diệt chống lại kẻ thù của họ. Bản chất tàn phá và mức độ gây chết người của bom xe đã khiến chúng trở thành lựa chọn ưa thích của các tổ chức khủng bố trên toàn thế giới, với các vụ việc đáng chú ý xảy ra ở các quốc gia như Tây Ban Nha, Iraq và Afghanistan. Tác động của bom xe có thể rất thảm khốc, gây ra tổn thất đáng kể về sinh mạng và thiệt hại về cơ sở hạ tầng, khiến nó trở thành một công cụ khủng bố mạnh mẽ tiếp tục gây ra mối đe dọa đáng kể đối với an ninh toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • A car bomb exploded in the center of the city, causing widespread destruction and numerous casualties.

    Một chiếc xe bom phát nổ ở trung tâm thành phố, gây ra sự tàn phá trên diện rộng và nhiều thương vong.

  • The authorities are warning of a potential car bomb attack in the busy shopping district, urging people to be vigilant.

    Chính quyền đang cảnh báo về khả năng xảy ra một vụ đánh bom xe ở khu mua sắm đông đúc, đồng thời kêu gọi mọi người hãy cảnh giác.

  • The car bomb went off near the government building, injuring a number of civilians and officials.

    Chiếc xe bom phát nổ gần tòa nhà chính phủ, làm bị thương một số thường dân và quan chức.

  • The suspects in the car bomb plot were arrested before they could carry out the attack.

    Những nghi phạm trong âm mưu đánh bom xe đã bị bắt trước khi chúng kịp thực hiện vụ tấn công.

  • The car bomb was discovered before it could cause any harm, thanks to the quick action of the police.

    Chiếc xe bom đã được phát hiện trước khi nó có thể gây ra bất kỳ thiệt hại nào nhờ hành động nhanh chóng của cảnh sát.

  • The car bomb was placed in a crowded market, with the intention of causing maximum casualties.

    Chiếc xe bom được đặt tại một khu chợ đông đúc với mục đích gây ra thương vong tối đa.

  • The car bomb left behind an ominous silence, punctuated only by the sound of sirens in the distance.

    Vụ đánh bom xe để lại sự im lặng đáng ngại, chỉ có tiếng còi báo động từ xa vọng lại.

  • The car bomb washighly sophisticated, containing a considerable amount of explosives.

    Chiếc xe bom này rất tinh vi, chứa một lượng thuốc nổ đáng kể.

  • The car bomb debate has sparked a heated political dispute, with some arguing for harsher measures against suspected terrorists.

    Cuộc tranh luận về vụ đánh bom xe đã gây ra một cuộc tranh cãi chính trị gay gắt, khi một số người cho rằng cần có biện pháp cứng rắn hơn đối với những kẻ tình nghi là khủng bố.

  • The car bomb incident has heightened tensions in the region, with fears of further attacks preventing people from going about their daily business.

    Vụ đánh bom xe đã làm gia tăng căng thẳng trong khu vực, với nỗi lo sợ về các cuộc tấn công tiếp theo khiến người dân không thể tiếp tục công việc thường ngày.