Định nghĩa của từ bombing

bombingnoun

ném bom

/ˈbɒmɪŋ//ˈbɑːmɪŋ/

"Bombing" bắt nguồn từ "bomb", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Ý "bomba". Từ này ban đầu được dùng để chỉ một loại bình rỗng lớn chứa đầy thuốc nổ, có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "bombos" có nghĩa là "âm thanh rỗng". Đến thế kỷ 16, "bomb" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các thiết bị nổ này. Động từ "bombing" phát triển như một phần mở rộng tự nhiên, mô tả hành động sử dụng bom, đặc biệt là trong chiến tranh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc ném bom

namespace
Ví dụ:
  • During his stand-up comedy routine, the comedian's bombing left the audience unusually quiet and uncomfortable.

    Trong tiết mục hài độc thoại của mình, hành động ném bom của diễn viên hài này khiến khán giả im lặng và khó chịu một cách bất thường.

  • TheHas-Tag messaging campaign became a viral bombing, overwhelming social media with an excessive volume of unrelated content.

    Chiến dịch truyền thông Has-Tag đã trở thành một vụ đánh bom lan truyền, làm ngập mạng xã hội với khối lượng nội dung không liên quan quá lớn.

  • Unfortunately, the new TV commercial bombed with viewers, failing to generate any significant interest in the product.

    Thật không may, quảng cáo truyền hình mới đã không thu hút được người xem, không tạo được sự quan tâm đáng kể nào đến sản phẩm.

  • The acclaimed jazz musician's improvisation skills slipped, resulting in a nightmarish bombing at the sold-out concert.

    Kỹ năng ứng biến của nghệ sĩ nhạc jazz nổi tiếng này đã sa sút, dẫn đến vụ đánh bom kinh hoàng tại buổi hòa nhạc đã bán hết vé.

  • After several poor reviews, the film's opening weekend bombed, prompting its distributors to reevaluate the marketing strategy.

    Sau nhiều đánh giá không tốt, doanh thu tuần đầu công chiếu của bộ phim đã giảm mạnh, khiến các nhà phân phối phải đánh giá lại chiến lược tiếp thị.

  • The street artists' spontaneous graffiti bombing of the city's subway stations caused widespread controversy.

    Những vụ đánh bom graffiti tự phát của các nghệ sĩ đường phố tại các ga tàu điện ngầm của thành phố đã gây ra nhiều tranh cãi.

  • The meteorologist's forecast for the upcoming two-week period, filled with unseasonably snowy weather, was a foreboding bombing!

    Dự báo của nhà khí tượng học về thời tiết hai tuần tới, với lượng tuyết rơi trái mùa, là một trận bom báo trước!

  • The infamous Y2K bug turned out to be a massive bombing that fizzled out as the clock clicked into 2000, proving an overblown threat.

    Lỗi Y2K khét tiếng thực chất là một vụ đánh bom lớn đã xảy ra khi đồng hồ điểm sang năm 2000, chứng tỏ đây là một mối đe dọa thái quá.

  • Our high-profile marketing campaign finally bombed with a seemingly insurmountable financial loss that triggered a tidal wave of executive reshuffling.

    Chiến dịch tiếp thị nổi bật của chúng tôi cuối cùng đã thất bại với khoản lỗ tài chính tưởng chừng như không thể vượt qua, gây ra làn sóng thay đổi ban điều hành.

  • The city-wide bicycle lane initiative bombed to the chagrin of motorists. The backlash was particularly loud since the city authorities had invested heavily in its deployment.

    Sáng kiến ​​làn đường dành cho xe đạp trên toàn thành phố đã bị phá sản khiến người lái xe vô cùng tức giận. Phản ứng dữ dội đặc biệt lớn vì chính quyền thành phố đã đầu tư rất nhiều vào việc triển khai sáng kiến ​​này.