Định nghĩa của từ capstone project

capstone projectnoun

dự án capstone

/ˈkæpstəʊn prɒdʒekt//ˈkæpstəʊn prɑːdʒekt/

Thuật ngữ "capstone project" có nguồn gốc từ ngành xây dựng để chỉ viên đá hoặc khối đá cuối cùng được đặt trên đỉnh của kết cấu tòa nhà, đóng vai trò là đỉnh cao mang tính biểu tượng và chất trám kín của toàn bộ dự án xây dựng. Trong giáo dục, thuật ngữ này đã được điều chỉnh để chỉ một bài tập học thuật quan trọng và cuối cùng, thường là vào cuối chương trình cấp bằng hoặc văn bằng, yêu cầu sinh viên phải tích hợp và áp dụng kiến ​​thức, kỹ năng và năng lực đã học được vào một vấn đề hoặc câu hỏi thực tế, đồng thời thể hiện sự độc lập về mặt trí tuệ, tính độc đáo và sự trưởng thành của mình. Do đó, một dự án capstone thường đại diện cho đỉnh cao hoặc "viên đá trên đỉnh" trong sự nghiệp học tập của sinh viên.

namespace
Ví dụ:
  • The capstone project for Emily's graduation requirements involved creating a comprehensive marketing strategy for a local startup.

    Dự án tốt nghiệp của Emily bao gồm việc xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện cho một công ty khởi nghiệp địa phương.

  • Aaron's capstone project was a research paper exploring the effects of social media on memory retention.

    Dự án tốt nghiệp của Aaron là một bài nghiên cứu khám phá tác động của mạng xã hội đến khả năng lưu giữ trí nhớ.

  • Julia's capstone project in nursing school consisted of creating a care plan for a specific patient at a hospital.

    Đồ án tốt nghiệp của Julia ở trường điều dưỡng bao gồm việc lập kế hoạch chăm sóc cho một bệnh nhân cụ thể tại bệnh viện.

  • The capstone project for Jake's industrial engineering degree focused on optimizing the production process of a manufacturing company.

    Đồ án tốt nghiệp ngành kỹ thuật công nghiệp của Jake tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất của một công ty sản xuất.

  • Samantha's capstone project in her business administration program involved consulting for a non-profit organization in developing a fundraising plan.

    Dự án tốt nghiệp của Samantha trong chương trình quản trị kinh doanh bao gồm tư vấn cho một tổ chức phi lợi nhuận trong việc phát triển kế hoạch gây quỹ.

  • Rachel's capstone project in her environmental science major involved designing a sustainable waste management system for a university campus.

    Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành khoa học môi trường của Rachel liên quan đến việc thiết kế một hệ thống quản lý chất thải bền vững cho khuôn viên trường đại học.

  • Ethan's capstone project in his computer science major involved developing a new artificial intelligence algorithm for image recognition.

    Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành khoa học máy tính của Ethan liên quan đến việc phát triển một thuật toán trí tuệ nhân tạo mới để nhận dạng hình ảnh.

  • In their capstone project for engineering school, Amira and her group designed and built a renewable energy system for a small farming village in Africa.

    Trong đồ án tốt nghiệp trường kỹ thuật, Amira và nhóm của cô đã thiết kế và xây dựng một hệ thống năng lượng tái tạo cho một ngôi làng nông nghiệp nhỏ ở Châu Phi.

  • Hannah's capstone project was a case study on how to improve customer satisfaction for a major retailer.

    Đồ án tốt nghiệp của Hannah là nghiên cứu điển hình về cách cải thiện sự hài lòng của khách hàng cho một nhà bán lẻ lớn.

  • The final project for Rebecca's degree in education was creating a comprehensive teaching guide for a specific subject in a local school district.

    Dự án cuối cùng cho bằng cấp giáo dục của Rebecca là tạo ra một hướng dẫn giảng dạy toàn diện cho một môn học cụ thể tại một khu vực trường học địa phương.