danh từ
(thực vật học) cây ớt
quả ớt
ớt chuông
/ˈkæpsɪkəm//ˈkæpsɪkəm/Từ "capsicum" bắt nguồn từ tiếng Latin "capsicum", bắt nguồn từ tiếng Latin "capsa", có nghĩa là "box". Từ này ám chỉ quả của cây có hình dạng giống hộp. Từ tiếng Latin "capsicum" lần đầu tiên được nhà thực vật học người Thụy Sĩ Gaspard Bauhin sử dụng để mô tả loài cây này vào thế kỷ 16. Ông đã sử dụng nó để mô tả quả ớt của loài cây này, cụ thể là Capsicum annuum, loài ớt được tiêu thụ phổ biến nhất. Từ đó, từ "capsicum" đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh và đã được sử dụng thay thế cho "pepper" để chỉ cây và quả của nó. Ngày nay, ớt chuông được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn trên khắp thế giới để tăng thêm hương vị và độ cay cho nhiều món ăn khác nhau.
danh từ
(thực vật học) cây ớt
quả ớt
Cô ấy thích thêm ớt chuông vào món xào để món ăn thêm giòn và thêm màu sắc.
Ớt chuông trong món salsa này mang đến cho món ăn hương vị hơi ngọt và khói.
Ớt chuông là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời, do đó có thể thêm vào bất kỳ món salad nào.
Tôi luôn thêm ớt chuông thái nhỏ vào nước sốt pizza tự làm để tăng thêm hương vị rau củ.
Ớt chuông trong món súp này có thêm hương khói thơm ngon, kết hợp hoàn hảo với các loại gia vị.
Món sốt ớt chuông này là một sự thay thế ngon miệng và lành mạnh cho các món sốt truyền thống.
Bạn có thể dùng ớt chuông thay cho nấm trong công thức này để có một món ăn thuần chay ngon miệng.
Ớt chuông trong món cà ri này tạo thêm màu sắc rực rỡ và vị ngọt nhẹ.
Ớt chuông rang là một lựa chọn tuyệt vời để thêm vào bánh sandwich, giúp bánh giòn hơn và có hương vị hơn.
Ớt chuông là một loại rau củ đa năng có thể dùng trong nhiều món ăn, từ món mặn đến món ngọt.